So sánh Intel Core i7-740QM vs AMD Phenom II X6 1065T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-740QM chạy ở tốc độ 1.73 Hz, AMD Phenom II X6 1065T thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. Intel Core i7-740QM có thể tăng tốc lên 2.93 Hz và thứ hai lên 3.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD Phenom II X6 1065T 125 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-740QM được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. AMD Phenom II X6 1065T trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-740QM có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 8 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21. Bộ xử lý thứ hai AMD Phenom II X6 1065T có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-740QM có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Phenom II X6 1065T đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-740QM đã đạt điểm 1631. Và AMD Phenom II X6 1065T đã ghi được 3339 điểm.
Tại sao AMD Phenom II X6 1065T tốt hơn Intel Core i7-740QM?
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 125 W, ít hơn bởi -64%
- Số của chủ đề 8 против 6 , thêm về 33%
So sánh Intel Core i7-740QM và AMD Phenom II X6 1065T: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-740QM - 16. AMD Phenom II X6 1065T - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-740QM hỗ trợ 8 GB. AMD Phenom II X6 1065T hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-740QM hoạt động trên 1.73 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-740QM có 4 lõi. AMD Phenom II X6 1065T có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-740QM - Không có. AMD Phenom II X6 1065T - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X6 1065T - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-740QM hỗ trợ DDR3. AMD Phenom II X6 1065T hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng PGA988 để đặt Intel Core i7-740QM. AM3 được dùng để đặt AMD Phenom II X6 1065T.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-740QM được xây dựng trên kiến trúc Clarksfield. AMD Phenom II X6 1065T được xây dựng trên kiến trúc Thuban. AMD Phenom II X6 1065T - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-740QM đã ghi được 1631 điểm. AMD Phenom II X6 1065T đã ghi được 3339 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-740QM có tần số tối đa là 2.93 Hz. Tần số tối đa của AMD Phenom II X6 1065T đạt 3.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-740QM có thể lên tới 45 Watts. AMD Phenom II X6 1065T có tối đa 45 Watt.