So sánh AMD FX-7600P vs Intel Core i7-4860HQ
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý AMD FX-7600P chạy ở tốc độ 2.7 Hz, Intel Core i7-4860HQ thứ hai chạy ở tốc độ 2.4 Hz. AMD FX-7600P có thể tăng tốc lên 3.6 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i7-4860HQ 47 W.
Về kiến trúc, AMD FX-7600P được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Core i7-4860HQ trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD FX-7600P có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-4860HQ có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD FX-7600P có công cụ đồ họa AMD Radeon R7 Graphics. Tần số của nó là - 686 MHz. Intel Core i7-4860HQ đã nhận được lõi video Intel Iris Pro 5200. Ở đây tần số là 200 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD FX-7600P đã đạt điểm 3017. Và Intel Core i7-4860HQ đã ghi được 6128 điểm.
Tại sao Intel Core i7-4860HQ tốt hơn AMD FX-7600P?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 47 W, ít hơn bởi -26%
- Số lượng bóng bán dẫn 2410 million против 1400 million, thêm về 72%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1.024 MB, thêm về 291%
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1600 MHz, thêm về 33%
So sánh AMD FX-7600P và Intel Core i7-4860HQ: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD FX-7600P - Không có dữ liệu. Intel Core i7-4860HQ - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD FX-7600P hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-4860HQ hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD FX-7600P hoạt động trên 2.7 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD FX-7600P có 4 lõi. Intel Core i7-4860HQ có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD FX-7600P - Không có dữ liệu. Intel Core i7-4860HQ - Không có. Intel Core i7-4860HQ - Intel Iris Pro 5200
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD FX-7600P hỗ trợ DDR3. Intel Core i7-4860HQ hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP3 để đặt AMD FX-7600P. FCBGA1364 được dùng để đặt Intel Core i7-4860HQ.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD FX-7600P được xây dựng trên kiến trúc Kaveri. Intel Core i7-4860HQ được xây dựng trên kiến trúc Crystal Well. Intel Core i7-4860HQ - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD FX-7600P đã ghi được 3017 điểm. Intel Core i7-4860HQ đã ghi được 6128 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD FX-7600P có tần số tối đa là 3.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-4860HQ đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD FX-7600P có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i7-4860HQ có tối đa 35 Watt.