AMD Phenom II X6 1045T AMD Phenom II X6 1045T
Intel Core i7-4550U Intel Core i7-4550U
VS

So sánh AMD Phenom II X6 1045T vs Intel Core i7-4550U

AMD Phenom II X6 1045T

WINNER
AMD Phenom II X6 1045T

Xếp hạng: 3 Điểm
Intel Core i7-4550U

Intel Core i7-4550U

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD Phenom II X6 1045T
Intel Core i7-4550U
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
4
3
Giao diện và thông tin liên lạc
0
8
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Phenom II X6 1045T: 2965 Intel Core i7-4550U: 2167

Tản nhiệt (TDP)

AMD Phenom II X6 1045T: 95 W Intel Core i7-4550U: 15 W

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Phenom II X6 1045T: 904 million Intel Core i7-4550U: 1400 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Phenom II X6 1045T: 768 KB Intel Core i7-4550U: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Phenom II X6 1045T: 3 MB Intel Core i7-4550U: 0.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Phenom II X6 1045T chạy ở tốc độ 2.7 Hz, Intel Core i7-4550U thứ hai chạy ở tốc độ 1.5 Hz. AMD Phenom II X6 1045T có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho Intel Core i7-4550U 15 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Phenom II X6 1045T được xây dựng bằng công nghệ Không có dữ liệu nm. Intel Core i7-4550U trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Phenom II X6 1045T có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-4550U có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. AMD Phenom II X6 1045T có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-4550U đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 5000. Ở đây tần số là 200 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Phenom II X6 1045T đã đạt điểm 2965. Và Intel Core i7-4550U đã ghi được 2167 điểm.

Tại sao AMD Phenom II X6 1045T tốt hơn Intel Core i7-4550U?

  • Điểm CPU PassMark 2965 против 2167 , thêm về 37%
  • Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 128 KB, thêm về 500%
  • Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 0.5 MB, thêm về 500%
  • Kích thước bộ đệm L3 6 MB против 4 MB, thêm về 50%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.2 GHz против 3 GHz, thêm về 7%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 2.7 GHz против 1.5 GHz, thêm về 80%

So sánh AMD Phenom II X6 1045T và Intel Core i7-4550U: khoảng thời gian cơ bản

AMD Phenom II X6 1045T
AMD Phenom II X6 1045T
Intel Core i7-4550U
Intel Core i7-4550U
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2965
max 104648
Trung bình: 6033.5
2167
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
768 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Đồng hồ cơ sở CPU
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
346
max 513
Trung bình:
118
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Intel HD Graphics 5000
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM3
FCBGA1168
Các đặc điểm chính
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
904 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1400 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
95 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD Phenom
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
346
max 513
Trung bình:
118
max 513
Trung bình:
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
71 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Thuban
Haswell
Mục đích
Boxed Processor
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Phenom II X6 1045T - Không có dữ liệu. Intel Core i7-4550U - 12.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Phenom II X6 1045T hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-4550U hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Phenom II X6 1045T hoạt động trên 2.7 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Phenom II X6 1045T có Không có dữ liệu lõi. Intel Core i7-4550U có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Phenom II X6 1045T - Không có dữ liệu. Intel Core i7-4550U - Không có. Intel Core i7-4550U - Intel HD Graphics 5000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Phenom II X6 1045T hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-4550U hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM3 để đặt AMD Phenom II X6 1045T. FCBGA1168 được dùng để đặt Intel Core i7-4550U.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Phenom II X6 1045T được xây dựng trên kiến ​​trúc Thuban. Intel Core i7-4550U được xây dựng trên kiến ​​trúc Haswell. Intel Core i7-4550U - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Phenom II X6 1045T đã ghi được 2965 điểm. Intel Core i7-4550U đã ghi được 2167 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Phenom II X6 1045T có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-4550U đạt 3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Phenom II X6 1045T có thể lên tới 95 Watts. Intel Core i7-4550U có tối đa 95 Watt.