AMD E2-1800 AMD E2-1800
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-3770K
VS

So sánh AMD E2-1800 vs Intel Core i7-3770K

AMD E2-1800

AMD E2-1800

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Core i7-3770K

WINNER
Intel Core i7-3770K

Xếp hạng: 7 Điểm
cấp độ
AMD E2-1800
Intel Core i7-3770K
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
0
8
Màn biểu diễn
2
4
Giao diện và thông tin liên lạc
1
5
Các đặc điểm chính
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD E2-1800: 426 Intel Core i7-3770K: 6911

Tản nhiệt (TDP)

AMD E2-1800: 18 W Intel Core i7-3770K: 77 W

Quy trình công nghệ

AMD E2-1800: 40 nm Intel Core i7-3770K: 22 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD E2-1800: 128 KB Intel Core i7-3770K: 256 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD E2-1800: 1 MB Intel Core i7-3770K: 1 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD E2-1800 chạy ở tốc độ 1.7 Hz, Intel Core i7-3770K thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD E2-1800 có thể tăng tốc lên 1.7 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 18 W và cho Intel Core i7-3770K 77 W.

Về kiến ​​trúc, AMD E2-1800 được xây dựng bằng công nghệ 40 nm. Intel Core i7-3770K trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD E2-1800 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-3770K có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD E2-1800 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 523 MHz. Intel Core i7-3770K đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4000. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD E2-1800 đã đạt điểm 426. Và Intel Core i7-3770K đã ghi được 6911 điểm.

Tại sao Intel Core i7-3770K tốt hơn AMD E2-1800?

  • Tản nhiệt (TDP) 18 W против 77 W, ít hơn bởi -77%

So sánh AMD E2-1800 và Intel Core i7-3770K: khoảng thời gian cơ bản

AMD E2-1800
AMD E2-1800
Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
426
max 104648
Trung bình: 6033.5
6911
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
263
max 25920
Trung bình: 5219.2
3341
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
143
max 2315
Trung bình: 936.8
852
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
2149
max 84673
Trung bình: 1955
22944
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
1097
max 21654
Trung bình: 3892.6
7475
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
1124
max 24400
Trung bình: 3557.7
5724
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
1
max 70
Trung bình: 5.3
8
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
3
max 274
Trung bình: 33.8
44
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
18
max 411
Trung bình: 117.5
178
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
492
max 17932
Trung bình: 3042.5
3824
max 17932
Trung bình: 3042.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
75 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
160 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.68 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
1.15 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
max 4.6
Trung bình: 4.1
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FT1
FCLGA1155
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
18 W
Trung bình: 67.6 W
77 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
75 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
160 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
523 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
650 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Zacate
Ivy Bridge
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
100 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
67.4 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Desktop
Loạt
AMD E-Series
Intel Core i7 (Desktop)

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD E2-1800 - Không có dữ liệu. Intel Core i7-3770K - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD E2-1800 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-3770K hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD E2-1800 hoạt động trên 1.7 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD E2-1800 có 2 lõi. Intel Core i7-3770K có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD E2-1800 - Không có dữ liệu. Intel Core i7-3770K - Không có. Intel Core i7-3770K - Intel HD Graphics 4000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD E2-1800 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-3770K hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FT1 để đặt AMD E2-1800. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Core i7-3770K.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD E2-1800 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zacate. Intel Core i7-3770K được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge. Intel Core i7-3770K - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD E2-1800 đã ghi được 426 điểm. Intel Core i7-3770K đã ghi được 6911 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD E2-1800 có tần số tối đa là 1.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-3770K đạt 3.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD E2-1800 có thể lên tới 18 Watts. Intel Core i7-3770K có tối đa 18 Watt.