So sánh Intel Celeron N4000 vs Intel Core i7-3630QM
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron N4000 chạy ở tốc độ 1.1 Hz, Intel Core i7-3630QM thứ hai chạy ở tốc độ 2.4 Hz. Intel Celeron N4000 có thể tăng tốc lên 2.6 Hz và thứ hai lên 3.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 6 W và cho Intel Core i7-3630QM 45 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron N4000 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i7-3630QM trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron N4000 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 8 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-3630QM có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. Intel Celeron N4000 có công cụ đồ họa Intel UHD 600. Tần số của nó là - 200 MHz. Intel Core i7-3630QM đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4000. Ở đây tần số là 650 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron N4000 đã đạt điểm 1585. Và Intel Core i7-3630QM đã ghi được 5078 điểm.
Tại sao Intel Core i7-3630QM tốt hơn Intel Celeron N4000?
- Tản nhiệt (TDP) 6 W против 45 W, ít hơn bởi -87%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1 MB, thêm về 300%
So sánh Intel Celeron N4000 và Intel Core i7-3630QM: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron N4000 - 6. Intel Core i7-3630QM - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron N4000 hỗ trợ 8 GB. Intel Core i7-3630QM hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron N4000 hoạt động trên 1.1 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron N4000 có 2 lõi. Intel Core i7-3630QM có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron N4000 - Không có. Intel Core i7-3630QM - Không có. Intel Core i7-3630QM - Intel HD Graphics 4000
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron N4000 hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-3630QM hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1090 để đặt Intel Celeron N4000. FCPGA988 được dùng để đặt Intel Core i7-3630QM.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron N4000 được xây dựng trên kiến trúc Gemini Lake. Intel Core i7-3630QM được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. Intel Core i7-3630QM - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron N4000 đã ghi được 1585 điểm. Intel Core i7-3630QM đã ghi được 5078 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron N4000 có tần số tối đa là 2.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-3630QM đạt 3.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron N4000 có thể lên tới 6 Watts. Intel Core i7-3630QM có tối đa 6 Watt.