AMD Athlon 220GE AMD Athlon 220GE
Intel Core i7-3610QE Intel Core i7-3610QE
VS

So sánh AMD Athlon 220GE vs Intel Core i7-3610QE

AMD Athlon 220GE

AMD Athlon 220GE

Xếp hạng: 4 Điểm
Intel Core i7-3610QE

WINNER
Intel Core i7-3610QE

Xếp hạng: 5 Điểm
cấp độ
AMD Athlon 220GE
Intel Core i7-3610QE
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
3
Các đặc điểm chính
6
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon 220GE: 4424 Intel Core i7-3610QE: 5123

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon 220GE: 35 W Intel Core i7-3610QE: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon 220GE: 14 nm Intel Core i7-3610QE: 22 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon 220GE: 4800 million Intel Core i7-3610QE: 1400 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon 220GE: 192 KB Intel Core i7-3610QE: 256 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon 220GE chạy ở tốc độ 3.4 Hz, Intel Core i7-3610QE thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. AMD Athlon 220GE có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 3.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i7-3610QE 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon 220GE được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i7-3610QE trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon 220GE có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 42.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-3610QE có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32.23 MB.

Đồ họa. AMD Athlon 220GE có công cụ đồ họa Radeon Vega 3 Graphics. Tần số của nó là - 1000 MHz. Intel Core i7-3610QE đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4000. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon 220GE đã đạt điểm 4424. Và Intel Core i7-3610QE đã ghi được 5123 điểm.

Tại sao Intel Core i7-3610QE tốt hơn AMD Athlon 220GE?

  • Tản nhiệt (TDP) 35 W против 45 W, ít hơn bởi -22%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
  • Số lượng bóng bán dẫn 4800 million против 1400 million, thêm về 243%

So sánh AMD Athlon 220GE và Intel Core i7-3610QE: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon 220GE
AMD Athlon 220GE
Intel Core i7-3610QE
Intel Core i7-3610QE
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
4424
max 104648
Trung bình: 6033.5
5123
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1.024 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
209.78 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
160 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Radeon Vega 3 Graphics
Intel HD Graphics 4000
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
42.7 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2667 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FCPGA988
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
4800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1400 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Athlon Processors
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
209.78 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
160 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1000 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
650 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Zen
Ivy Bridge
Mục đích
Boxed Processor
Embedded
Loạt
AMD Athlon
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon 220GE - Không có dữ liệu. Intel Core i7-3610QE - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon 220GE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-3610QE hỗ trợ 32.23GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon 220GE hoạt động trên 3.4 GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon 220GE có 2 lõi. Intel Core i7-3610QE có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon 220GE - Nó chứa. Intel Core i7-3610QE - Không có. Intel Core i7-3610QE - Intel HD Graphics 4000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon 220GE hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-3610QE hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Athlon 220GE. FCPGA988 được dùng để đặt Intel Core i7-3610QE.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon 220GE được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. Intel Core i7-3610QE được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge. Intel Core i7-3610QE - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon 220GE đã ghi được 4424 điểm. Intel Core i7-3610QE đã ghi được 5123 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon 220GE có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-3610QE đạt 3.3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon 220GE có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i7-3610QE có tối đa 35 Watt.