Intel Atom Z650 Intel Atom Z650
Intel Core i7-2760QM Intel Core i7-2760QM
VS

So sánh Intel Atom Z650 vs Intel Core i7-2760QM

Intel Atom Z650

Intel Atom Z650

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Core i7-2760QM

WINNER
Intel Core i7-2760QM

Xếp hạng: 5 Điểm
cấp độ
Intel Atom Z650
Intel Core i7-2760QM
Công nghệ
3
8
Màn biểu diễn
1
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
2
Giao diện và thông tin liên lạc
2
6
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

Intel Atom Z650: 3 W Intel Core i7-2760QM: 45 W

Quy trình công nghệ

Intel Atom Z650: 45 nm Intel Core i7-2760QM: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Atom Z650: 176 million Intel Core i7-2760QM: 995 million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom Z650: 56 KB Intel Core i7-2760QM: 256 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom Z650: 0.5 MB Intel Core i7-2760QM: 1 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom Z650 chạy ở tốc độ 1.2 Hz, Intel Core i7-2760QM thứ hai chạy ở tốc độ 2.4 Hz. Intel Atom Z650 có thể tăng tốc lên 1.2 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 3 W và cho Intel Core i7-2760QM 45 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom Z650 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Core i7-2760QM trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom Z650 có thể hỗ trợ DDR2. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 2.93 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-2760QM có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. Intel Atom Z650 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 400 MHz. Intel Core i7-2760QM đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 3000. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom Z650 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Core i7-2760QM đã ghi được 4582 điểm.

Tại sao Intel Core i7-2760QM tốt hơn Intel Atom Z650?

  • Tản nhiệt (TDP) 3 W против 45 W, ít hơn bởi -93%

So sánh Intel Atom Z650 và Intel Core i7-2760QM: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom Z650
Intel Atom Z650
Intel Core i7-2760QM
Intel Core i7-2760QM
Công nghệ
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
KHÔNG
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
56 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
65 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
216 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
2.93 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
T-PBGA518
FCBGA1224. FCPGA988
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Chứa
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
176 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
995 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
3 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
65 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
216 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
650 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Lincroft
Sandy Bridge
Mục đích
Mobile
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom Z650 - Không có dữ liệu. Intel Core i7-2760QM - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom Z650 hỗ trợ 2.93 GB. Intel Core i7-2760QM hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom Z650 hoạt động trên 1.2 GHz.4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom Z650 có 1 lõi. Intel Core i7-2760QM có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom Z650 - Không có. Intel Core i7-2760QM - Không có. Intel Core i7-2760QM - Intel HD Graphics 3000

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom Z650 hỗ trợ DDR2. Intel Core i7-2760QM hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng T-PBGA518 để đặt Intel Atom Z650. FCBGA1224. FCPGA988 được dùng để đặt Intel Core i7-2760QM.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom Z650 được xây dựng trên kiến ​​trúc Lincroft. Intel Core i7-2760QM được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Core i7-2760QM - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom Z650 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core i7-2760QM đã ghi được 4582 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom Z650 có tần số tối đa là 1.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-2760QM đạt 3.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom Z650 có thể lên tới 3 Watts. Intel Core i7-2760QM có tối đa 3 Watt.