AMD A6-3410MX AMD A6-3410MX
Intel Core i7-2635QM Intel Core i7-2635QM
VS

So sánh AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-2635QM

AMD A6-3410MX

AMD A6-3410MX

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core i7-2635QM

WINNER
Intel Core i7-2635QM

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD A6-3410MX
Intel Core i7-2635QM
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
8
Màn biểu diễn
2
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
6
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A6-3410MX: 1201 Intel Core i7-2635QM: 3244

Tản nhiệt (TDP)

AMD A6-3410MX: 45 W Intel Core i7-2635QM: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD A6-3410MX: 32 nm Intel Core i7-2635QM: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A6-3410MX: 1178 million Intel Core i7-2635QM: 995 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A6-3410MX: 512 KB Intel Core i7-2635QM: 256 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A6-3410MX chạy ở tốc độ 1.6 Hz, Intel Core i7-2635QM thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. AMD A6-3410MX có thể tăng tốc lên 2.3 Hz và thứ hai lên 2.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core i7-2635QM 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A6-3410MX được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Core i7-2635QM trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A6-3410MX có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 17.1. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-2635QM có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. AMD A6-3410MX có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 400 MHz. Intel Core i7-2635QM đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 3000. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A6-3410MX đã đạt điểm 1201. Và Intel Core i7-2635QM đã ghi được 3244 điểm.

Tại sao Intel Core i7-2635QM tốt hơn AMD A6-3410MX?

  • Số lượng bóng bán dẫn 1178 million против 995 million, thêm về 18%
  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 256 KB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 1 MB, thêm về 300%

So sánh AMD A6-3410MX và Intel Core i7-2635QM: khoảng thời gian cơ bản

AMD A6-3410MX
AMD A6-3410MX
Intel Core i7-2635QM
Intel Core i7-2635QM
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1201
max 104648
Trung bình: 6033.5
3244
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
721
max 25920
Trung bình: 5219.2
1932
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
246
max 2315
Trung bình: 936.8
525
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
5362
max 84673
Trung bình: 1955
13798
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
2325
max 21654
Trung bình: 3892.6
4984
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
1644
max 24400
Trung bình: 3557.7
3758
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
2
max 70
Trung bình: 5.3
5
max 70
Trung bình: 5.3
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
228
max 513
Trung bình:
216
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
17.1 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
21.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
max 4.6
Trung bình: 4.1
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FS1
FCBGA1224
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
995 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
45 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
228
max 513
Trung bình:
216
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
650 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
2
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Llano
Sandy Bridge
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
AMD A-Series
Intel Core i7

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A6-3410MX - Không có dữ liệu. Intel Core i7-2635QM - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A6-3410MX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-2635QM hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A6-3410MX hoạt động trên 1.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A6-3410MX có 4 lõi. Intel Core i7-2635QM có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A6-3410MX - Không có dữ liệu. Intel Core i7-2635QM - Không có. Intel Core i7-2635QM - Intel HD Graphics 3000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A6-3410MX hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-2635QM hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FS1 để đặt AMD A6-3410MX. FCBGA1224 được dùng để đặt Intel Core i7-2635QM.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A6-3410MX được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. Intel Core i7-2635QM được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Core i7-2635QM - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A6-3410MX đã ghi được 1201 điểm. Intel Core i7-2635QM đã ghi được 3244 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A6-3410MX có tần số tối đa là 2.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-2635QM đạt 2.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A6-3410MX có thể lên tới 45 Watts. Intel Core i7-2635QM có tối đa 45 Watt.