So sánh AMD Ryzen 7 2700E vs Intel Core i7-1180G7
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 2700E chạy ở tốc độ 2.8 Hz, Intel Core i7-1180G7 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Ryzen 7 2700E có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 4.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core i7-1180G7 Không có dữ liệu W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 2700E được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. Intel Core i7-1180G7 trên kiến trúc 10 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 2700E có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-1180G7 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 2700E có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-1180G7 đã nhận được lõi video Intel Iris Xe. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 2700E đã đạt điểm 14393. Và Intel Core i7-1180G7 đã ghi được 8354 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 2700E tốt hơn Intel Core i7-1180G7?
- Điểm CPU PassMark 14393 против 8354 , thêm về 72%
- Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 320 KB, thêm về 140%
- Số của chủ đề 16 против 8 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 12 MB, thêm về 33%
So sánh AMD Ryzen 7 2700E và Intel Core i7-1180G7: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 2700E - Không có dữ liệu. Intel Core i7-1180G7 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 2700E hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-1180G7 hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 2700E hoạt động trên 2.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 2700E có 8 lõi. Intel Core i7-1180G7 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 2700E - Nó chứa. Intel Core i7-1180G7 - Không có. Intel Core i7-1180G7 - Intel Iris Xe
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 2700E hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-1180G7 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 7 2700E. FCBGA1598 được dùng để đặt Intel Core i7-1180G7.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 2700E được xây dựng trên kiến trúc Zen. Intel Core i7-1180G7 được xây dựng trên kiến trúc Tiger Lake. Intel Core i7-1180G7 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 2700E đã ghi được 14393 điểm. Intel Core i7-1180G7 đã ghi được 8354 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 2700E có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-1180G7 đạt 4.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 2700E có thể lên tới 45 Watts. Intel Core i7-1180G7 có tối đa 45 Watt.