So sánh AMD Ryzen 5 4600HS vs Intel Core i7-10850H
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 4600HS chạy ở tốc độ 3 Hz, Intel Core i7-10850H thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. AMD Ryzen 5 4600HS có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 5.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i7-10850H 45 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 4600HS được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-10850H trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 4600HS có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 73.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-10850H có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 45.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 4600HS có công cụ đồ họa AMD Radeon RX Vega 6. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-10850H đã nhận được lõi video UHD Intel. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 4600HS đã đạt điểm 13531. Và Intel Core i7-10850H đã ghi được 11656 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 4600HS tốt hơn Intel Core i7-10850H?
- Điểm CPU PassMark 13531 против 11656 , thêm về 16%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 45 W, ít hơn bởi -22%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 384 KB, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 1.5 MB, thêm về 100%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 73.3 GB/s против 45.8 GB/s, thêm về 60%
So sánh AMD Ryzen 5 4600HS và Intel Core i7-10850H: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 4600HS - Không có dữ liệu. Intel Core i7-10850H - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 4600HS hỗ trợ 64 GB. Intel Core i7-10850H hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 4600HS hoạt động trên 3 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 4600HS có 6 lõi. Intel Core i7-10850H có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 4600HS - Không có dữ liệu. Intel Core i7-10850H - Không có. Intel Core i7-10850H - UHD Intel
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 4600HS hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-10850H hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 5 4600HS. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i7-10850H.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 4600HS được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). Intel Core i7-10850H được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake. Intel Core i7-10850H - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 4600HS đã ghi được 13531 điểm. Intel Core i7-10850H đã ghi được 11656 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 4600HS có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-10850H đạt 5.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 4600HS có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i7-10850H có tối đa 35 Watt.