So sánh Intel Core i7-10700T vs AMD Ryzen 5 2400GE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-10700T chạy ở tốc độ 2 Hz, AMD Ryzen 5 2400GE thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. Intel Core i7-10700T có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Ryzen 5 2400GE 35 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-10700T được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 5 2400GE trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-10700T có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 45.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2400GE có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 46.9. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i7-10700T có công cụ đồ họa Intel UHD 630. Tần số của nó là - 350 MHz. AMD Ryzen 5 2400GE đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-10700T đã đạt điểm 12917. Và AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm.
Tại sao Intel Core i7-10700T tốt hơn AMD Ryzen 5 2400GE?
- Điểm CPU PassMark 12917 против 7754 , thêm về 67%
- Số của chủ đề 16 против 8 , thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 3.8 GHz, thêm về 18%
- tối đa. Ký ức 128 GB против 64 GB, thêm về 100%
- Số lõi 8 против 4 , thêm về 100%
So sánh Intel Core i7-10700T và AMD Ryzen 5 2400GE: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-10700T - 16. AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-10700T hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-10700T hoạt động trên 2 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-10700T có 8 lõi. AMD Ryzen 5 2400GE có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-10700T - Không có. AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400GE - Radeon RX Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-10700T hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1200 để đặt Intel Core i7-10700T. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2400GE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-10700T được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake. AMD Ryzen 5 2400GE được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 5 2400GE - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-10700T đã ghi được 12917 điểm. AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-10700T có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2400GE đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-10700T có thể lên tới 35 Watts. AMD Ryzen 5 2400GE có tối đa 35 Watt.