AMD E-450 AMD E-450
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9600K
VS

So sánh AMD E-450 vs Intel Core i5-9600K

AMD E-450

AMD E-450

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core i5-9600K

WINNER
Intel Core i5-9600K

Xếp hạng: 10 Điểm
cấp độ
AMD E-450
Intel Core i5-9600K
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
0
9
Màn biểu diễn
2
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
5
Giao diện và thông tin liên lạc
1
5
Các đặc điểm chính
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD E-450: 741 Intel Core i5-9600K: 10386

Tản nhiệt (TDP)

AMD E-450: 18 W Intel Core i5-9600K: 95 W

Quy trình công nghệ

AMD E-450: 40 nm Intel Core i5-9600K: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD E-450: 128 KB Intel Core i5-9600K: 384 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD E-450: 1 MB Intel Core i5-9600K: 1.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD E-450 chạy ở tốc độ 1.65 Hz, Intel Core i5-9600K thứ hai chạy ở tốc độ 3.7 Hz. AMD E-450 có thể tăng tốc lên 1.65 Hz và thứ hai lên 4.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 18 W và cho Intel Core i5-9600K 95 W.

Về kiến ​​trúc, AMD E-450 được xây dựng bằng công nghệ 40 nm. Intel Core i5-9600K trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD E-450 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 10.6. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-9600K có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 41.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.

Đồ họa. AMD E-450 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 508 MHz. Intel Core i5-9600K đã nhận được lõi video Intel UHD 630. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD E-450 đã đạt điểm 741. Và Intel Core i5-9600K đã ghi được 10386 điểm.

Tại sao Intel Core i5-9600K tốt hơn AMD E-450?

  • Tản nhiệt (TDP) 18 W против 95 W, ít hơn bởi -81%

So sánh AMD E-450 và Intel Core i5-9600K: khoảng thời gian cơ bản

AMD E-450
AMD E-450
Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9600K
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
741
max 104648
Trung bình: 6033.5
10386
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
245
max 25920
Trung bình: 5219.2
5257
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
135
max 2315
Trung bình: 936.8
1172
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
2037
max 84673
Trung bình: 1955
32626
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
1043
max 21654
Trung bình: 3892.6
10546
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
1072
max 24400
Trung bình: 3557.7
6924
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
1
max 70
Trung bình: 5.3
11
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
3
max 274
Trung bình: 33.8
66
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
16
max 411
Trung bình: 117.5
240
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
493
max 17932
Trung bình: 3042.5
5673
max 17932
Trung bình: 3042.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
6
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.65 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.65 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
75
max 513
Trung bình:
149
max 513
Trung bình:
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.6 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
1.15 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
10.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
41.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
1.2
max 4.6
Trung bình: 4.1
4.5
max 4.6
Trung bình: 4.1
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FT1
FCLGA1151
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
18 W
Trung bình: 67.6 W
95 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
75
max 513
Trung bình:
149
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
508 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
3
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Zacate
Coffee Lake
Mục đích
Laptop
Desktop
Loạt
AMD E-Series
Intel Core i5

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD E-450 - Không có dữ liệu. Intel Core i5-9600K - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD E-450 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-9600K hỗ trợ 128GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD E-450 hoạt động trên 1.65 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD E-450 có 2 lõi. Intel Core i5-9600K có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD E-450 - Không có dữ liệu. Intel Core i5-9600K - Không có. Intel Core i5-9600K - Intel UHD 630

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD E-450 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i5-9600K hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FT1 để đặt AMD E-450. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Core i5-9600K.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD E-450 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zacate. Intel Core i5-9600K được xây dựng trên kiến ​​trúc Coffee Lake. Intel Core i5-9600K - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD E-450 đã ghi được 741 điểm. Intel Core i5-9600K đã ghi được 10386 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD E-450 có tần số tối đa là 1.65 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-9600K đạt 4.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD E-450 có thể lên tới 18 Watts. Intel Core i5-9600K có tối đa 18 Watt.