So sánh Intel Core i7-7600U vs Intel Core i5-9500F
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-7600U chạy ở tốc độ 2.8 Hz, Intel Core i5-9500F thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Core i7-7600U có thể tăng tốc lên 3.9 Hz và thứ hai lên 4.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i5-9500F 65 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-7600U được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i5-9500F trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-7600U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 34.1. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-9500F có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 41.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. Intel Core i7-7600U có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 620. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Core i5-9500F đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-7600U đã đạt điểm 3830. Và Intel Core i5-9500F đã ghi được 9707 điểm.
Tại sao Intel Core i5-9500F tốt hơn Intel Core i7-7600U?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 65 W, ít hơn bởi -77%
So sánh Intel Core i7-7600U và Intel Core i5-9500F: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-7600U - 12. Intel Core i5-9500F - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-7600U hỗ trợ 32 GB. Intel Core i5-9500F hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-7600U hoạt động trên 2.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-7600U có 2 lõi. Intel Core i5-9500F có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-7600U - Không có. Intel Core i5-9500F - Không có. Intel Core i5-9500F - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-7600U hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-9500F hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1356 để đặt Intel Core i7-7600U. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Core i5-9500F.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-7600U được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. Intel Core i5-9500F được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Core i5-9500F - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-7600U đã ghi được 3830 điểm. Intel Core i5-9500F đã ghi được 9707 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-7600U có tần số tối đa là 3.9 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-9500F đạt 4.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-7600U có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i5-9500F có tối đa 15 Watt.