So sánh Intel Core i5-9400F vs Intel Core i7-4800MQ
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-9400F chạy ở tốc độ 2.9 Hz, Intel Core i7-4800MQ thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Core i5-9400F có thể tăng tốc lên 4.1 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Core i7-4800MQ 47 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-9400F được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i7-4800MQ trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-9400F có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 41.6. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-4800MQ có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. Intel Core i5-9400F có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i7-4800MQ đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4600. Ở đây tần số là 400 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-9400F đã đạt điểm 9801. Và Intel Core i7-4800MQ đã ghi được 5640 điểm.
Tại sao Intel Core i5-9400F tốt hơn Intel Core i7-4800MQ?
- Điểm CPU PassMark 9801 против 5640 , thêm về 74%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 256 KB, thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L2 1.5 MB против 1 MB, thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L3 9 MB против 6 MB, thêm về 50%
So sánh Intel Core i5-9400F và Intel Core i7-4800MQ: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-9400F - 16. Intel Core i7-4800MQ - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-9400F hỗ trợ 128 GB. Intel Core i7-4800MQ hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-9400F hoạt động trên 2.9 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-9400F có 6 lõi. Intel Core i7-4800MQ có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-9400F - Không có. Intel Core i7-4800MQ - Không có. Intel Core i7-4800MQ - Intel HD Graphics 4600
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-9400F hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-4800MQ hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1151 để đặt Intel Core i5-9400F. FCPGA946 được dùng để đặt Intel Core i7-4800MQ.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-9400F được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Core i7-4800MQ được xây dựng trên kiến trúc Haswell. Intel Core i7-4800MQ - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-9400F đã ghi được 9801 điểm. Intel Core i7-4800MQ đã ghi được 5640 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-9400F có tần số tối đa là 4.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-4800MQ đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-9400F có thể lên tới 65 Watts. Intel Core i7-4800MQ có tối đa 65 Watt.