Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8259U
VS

So sánh Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-8259U

Intel Core i5-1030NG7

Intel Core i5-1030NG7

Xếp hạng: 6 Điểm
Intel Core i5-8259U

WINNER
Intel Core i5-8259U

Xếp hạng: 8 Điểm
cấp độ
Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8259U
Kết quả kiểm tra
1
1
Công nghệ
0
8
Màn biểu diễn
3
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
5
8
Các đặc điểm chính
5
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core i5-1030NG7: 6043 Intel Core i5-8259U: 7511

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

Intel Core i5-1030NG7: 3 Intel Core i5-8259U:

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i5-1030NG7: 10 W Intel Core i5-8259U: 28 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i5-1030NG7: 10 nm Intel Core i5-8259U: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Core i5-1030NG7: 192 KB Intel Core i5-8259U: 256 KB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i5-1030NG7 chạy ở tốc độ 1.1 Hz, Intel Core i5-8259U thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. Intel Core i5-1030NG7 có thể tăng tốc lên 3.5 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 10 W và cho Intel Core i5-8259U 28 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i5-1030NG7 được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. Intel Core i5-8259U trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-1030NG7 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 58.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-8259U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 37.5. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. Intel Core i5-1030NG7 có công cụ đồ họa Intel Iris Plus Graphics. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-8259U đã nhận được lõi video Intel Iris Plus Graphics 655. Ở đây tần số là 300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-1030NG7 đã đạt điểm 6043. Và Intel Core i5-8259U đã ghi được 7511 điểm.

Tại sao Intel Core i5-8259U tốt hơn Intel Core i5-1030NG7?

  • Tản nhiệt (TDP) 10 W против 28 W, ít hơn bởi -64%
  • Quy trình công nghệ 10 nm против 14 nm, ít hơn bởi -29%
  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 58.3 GB/s против 37.5 GB/s, thêm về 55%
  • tần số bộ nhớ 3733 MHz против 2400 MHz, thêm về 56%

So sánh Intel Core i5-1030NG7 và Intel Core i5-8259U: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-1030NG7
Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-8259U
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
6043
max 104648
Trung bình: 6033.5
7511
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
2679
max 25920
Trung bình: 5219.2
3614
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
952
max 2315
Trung bình: 936.8
919
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
9224
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
3744
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
4157
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
3
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
3
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
17
max 274
Trung bình: 33.8
38
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
75
max 411
Trung bình: 117.5
158
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
3793
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
438
max 9405
Trung bình: 638.4
599
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
137
max 323
Trung bình: 128.5
148
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
192 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Hệ thống đồ họa
Intel Iris Plus Graphics
Intel Iris Plus Graphics 655
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1.05 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
1.05 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
58.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
37.5 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3733 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
KHÔNG
KHÔNG
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
OpenGL
Các phiên bản sau này cung cấp đồ họa trò chơi chất lượng
4.5
max 4.6
Trung bình: 4.4
4.5
max 4.6
Trung bình: 4.4
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Speed Shift
Một công nghệ cho phép bộ xử lý tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp để tối ưu hóa hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Chứa
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
SGX
Công nghệ tạo các khu vực biệt lập để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và mã ứng dụng.
Chứa
Chứa
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quick Sync Video
Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
eDP
Một giao diện tiêu chuẩn để kết nối và điều khiển các màn hình tích hợp như màn hình máy tính xách tay và màn hình máy tính bảng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
DisplayPort
DisplayPort là một tiêu chuẩn giao diện để truyền tín hiệu video và âm thanh giữa máy tính và màn hình hoặc các thiết bị đầu ra khác. Nó được sử dụng rộng rãi và cho phép bạn truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao, hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới cao. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K, HDR và tốc độ làm mới lên tới 240Hz. DisplayPort cũng hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh và thêm các tính năng như âm thanh đa kênh, màu sắc sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Chứa
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
10 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
10 W
Trung bình: 67.6 W
28 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.1
Trung bình: 12
12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
3
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Ice Lake
Coffee Lake
Mục đích
Laptop
Mobile
Loạt
Intel Ice Lake
Intel Core i5

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i5-1030NG7 - Không có dữ liệu. Intel Core i5-8259U - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i5-1030NG7 hỗ trợ 32 GB. Intel Core i5-8259U hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i5-1030NG7 hoạt động trên 1.1 GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i5-1030NG7 có 4 lõi. Intel Core i5-8259U có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i5-1030NG7 - Không có dữ liệu. Intel Core i5-8259U - Không có. Intel Core i5-8259U - Intel Iris Plus Graphics 655

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i5-1030NG7 hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-8259U hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i5-1030NG7. FCBGA1528 được dùng để đặt Intel Core i5-8259U.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i5-1030NG7 được xây dựng trên kiến ​​trúc Ice Lake. Intel Core i5-8259U được xây dựng trên kiến ​​trúc Coffee Lake. Intel Core i5-8259U - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i5-1030NG7 đã ghi được 6043 điểm. Intel Core i5-8259U đã ghi được 7511 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i5-1030NG7 có tần số tối đa là 3.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-8259U đạt 3.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-1030NG7 có thể lên tới 10 Watts. Intel Core i5-8259U có tối đa 10 Watt.