Intel Atom C3750 Intel Atom C3750
Intel Core i5-7Y57 Intel Core i5-7Y57
VS

So sánh Intel Atom C3750 vs Intel Core i5-7Y57

Intel Atom C3750

Intel Atom C3750

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Core i5-7Y57

WINNER
Intel Core i5-7Y57

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
Intel Atom C3750
Intel Core i5-7Y57
Công nghệ
4
8
Màn biểu diễn
3
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
3
Giao diện và thông tin liên lạc
2
8
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

Intel Atom C3750: 21 W Intel Core i5-7Y57: 4.5 W

Quy trình công nghệ

Intel Atom C3750: 14 nm Intel Core i5-7Y57: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Atom C3750: 448 KB Intel Core i5-7Y57: 64 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom C3750: 16 MB Intel Core i5-7Y57: 0.5 MB

Số của chủ đề

Intel Atom C3750: 8 Intel Core i5-7Y57: 4

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom C3750 chạy ở tốc độ 2.2 Hz, Intel Core i5-7Y57 thứ hai chạy ở tốc độ 1.2 Hz. Intel Atom C3750 có thể tăng tốc lên 2.4 Hz và thứ hai lên 3.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 21 W và cho Intel Core i5-7Y57 4.5 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom C3750 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i5-7Y57 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom C3750 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 256 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-7Y57 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 29.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. Intel Atom C3750 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-7Y57 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 615. Ở đây tần số là 300 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom C3750 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Core i5-7Y57 đã ghi được 3044 điểm.

Tại sao Intel Core i5-7Y57 tốt hơn Intel Atom C3750?

  • Kích thước bộ đệm L1 448 KB против 64 KB, thêm về 600%
  • Kích thước bộ đệm L2 16 MB против 0.5 MB, thêm về 3100%
  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 4 MB, thêm về 300%
  • tần số bộ nhớ 2400 MHz против 1866 MHz, thêm về 29%
  • tối đa. Ký ức 256 GB против 16 GB, thêm về 1500%

So sánh Intel Atom C3750 và Intel Core i5-7Y57: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom C3750
Intel Atom C3750
Intel Core i5-7Y57
Intel Core i5-7Y57
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Intel Boot Guard
Một công nghệ bảo mật trong bộ xử lý Intel ngăn chặn các thay đổi trái phép đối với quy trình khởi động và cải thiện bảo mật hệ thống. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
448 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
64 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
16 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
12
max 64
Trung bình: 22.7
10
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Công nghệ tăng áp Turbo
Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó (kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp) Hiển thị tất cả
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1866 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
256 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
16 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Giao diện và thông tin liên lạc
Số lượng cổng USB
8
max 14
Trung bình: 5.5
max 14
Trung bình: 5.5
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
3
max 3.2
Trung bình: 2.9
max 3.2
Trung bình: 2.9
Tổng số cổng SATA
12
max 24
Trung bình: 4.6
max 24
Trung bình: 4.6
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA1310
FCBGA1515
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
SGX
Công nghệ tạo các khu vực biệt lập để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và mã ứng dụng.
KHÔNG
Chứa
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
21 W
Trung bình: 67.6 W
4.5 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
84 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Denverton
Kaby Lake
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
84 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Server
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom C3750 - 12. Intel Core i5-7Y57 - 10.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom C3750 hỗ trợ 256 GB. Intel Core i5-7Y57 hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom C3750 hoạt động trên 2.2 GHz.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom C3750 có 8 lõi. Intel Core i5-7Y57 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom C3750 - Nó chứa. Intel Core i5-7Y57 - Không có. Intel Core i5-7Y57 - Intel HD Graphics 615

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom C3750 hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-7Y57 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA1310 để đặt Intel Atom C3750. FCBGA1515 được dùng để đặt Intel Core i5-7Y57.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom C3750 được xây dựng trên kiến ​​trúc Denverton. Intel Core i5-7Y57 được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaby Lake. Intel Core i5-7Y57 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom C3750 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Core i5-7Y57 đã ghi được 3044 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom C3750 có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-7Y57 đạt 3.3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom C3750 có thể lên tới 21 Watts. Intel Core i5-7Y57 có tối đa 21 Watt.