Intel Xeon D-2166NT Intel Xeon D-2166NT
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7600K
VS

So sánh Intel Xeon D-2166NT vs Intel Core i5-7600K

Intel Xeon D-2166NT

WINNER
Intel Xeon D-2166NT

Xếp hạng: 16 Điểm
Intel Core i5-7600K

Intel Core i5-7600K

Xếp hạng: 7 Điểm
cấp độ
Intel Xeon D-2166NT
Intel Core i5-7600K
Kết quả kiểm tra
2
1
Công nghệ
6
8
Màn biểu diễn
4
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
5
Giao diện và thông tin liên lạc
3
5
Các đặc điểm chính
5
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Xeon D-2166NT: 16212 Intel Core i5-7600K: 6509

Tản nhiệt (TDP)

Intel Xeon D-2166NT: 85 W Intel Core i5-7600K: 91 W

Quy trình công nghệ

Intel Xeon D-2166NT: 14 nm Intel Core i5-7600K: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Xeon D-2166NT: 768 KB Intel Core i5-7600K: 256 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Xeon D-2166NT: 12 MB Intel Core i5-7600K: 1 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Xeon D-2166NT chạy ở tốc độ 2 Hz, Intel Core i5-7600K thứ hai chạy ở tốc độ 3.8 Hz. Intel Xeon D-2166NT có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 85 W và cho Intel Core i5-7600K 91 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Xeon D-2166NT được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i5-7600K trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon D-2166NT có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 512 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-7600K có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. Intel Xeon D-2166NT có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-7600K đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 630. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon D-2166NT đã đạt điểm 16212. Và Intel Core i5-7600K đã ghi được 6509 điểm.

Tại sao Intel Xeon D-2166NT tốt hơn Intel Core i5-7600K?

  • Điểm CPU PassMark 16212 против 6509 , thêm về 149%
  • Tản nhiệt (TDP) 85 W против 91 W, ít hơn bởi -7%
  • Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 256 KB, thêm về 200%
  • Kích thước bộ đệm L2 12 MB против 1 MB, thêm về 1100%
  • Số của chủ đề 24 против 4 , thêm về 500%
  • Kích thước bộ đệm L3 17 MB против 6 MB, thêm về 183%
  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%

So sánh Intel Xeon D-2166NT và Intel Core i5-7600K: khoảng thời gian cơ bản

Intel Xeon D-2166NT
Intel Xeon D-2166NT
Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
16212
max 104648
Trung bình: 6033.5
6509
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane
Loại và công nghệ bộ nhớ do Intel phát triển kết hợp các lợi ích của bộ nhớ flash nhanh với dung lượng ổ cứng cao.
KHÔNG
Chứa
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Chứa
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
Chứa
Không có dữ liệu
Intel Boot Guard
Một công nghệ bảo mật trong bộ xử lý Intel ngăn chặn các thay đổi trái phép đối với quy trình khởi động và cải thiện bảo mật hệ thống. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
24
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
768 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
12 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
17 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
4.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
12
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Tốc độ bộ nhớ tối đa
2133 MHz
max 4267
Trung bình: 2720 MHz
MHz
max 4267
Trung bình: 2720 MHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
32
max 64
Trung bình: 22.7
16
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Công nghệ tăng áp Turbo
Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó (kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp) Hiển thị tất cả
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Turbo Boost Max 3.0
KHÔNG
Không có dữ liệu
Số làn PCI-Express
32
16
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
512 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Giao diện và thông tin liên lạc
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA2518
FCLGA1151
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Chứa
TSX
Một công nghệ để đồng bộ hóa hiệu quả các luồng thực thi thông qua việc sử dụng bộ nhớ giao dịch.
Chứa
Chứa
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
MPX
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel giúp bảo vệ bộ nhớ khỏi tràn bộ đệm và các lỗ hổng.
Chứa
Chứa
SGX
Công nghệ tạo các khu vực biệt lập để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và mã ứng dụng.
KHÔNG
Chứa
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
KHÔNG
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
85 W
Trung bình: 67.6 W
91 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
Chứa
KHÔNG
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Chiều cao
45 mm
Trung bình: 47.1 mm
mm
Trung bình: 47.1 mm
Chiều rộng
52.5 mm
Trung bình: 49.1 mm
mm
Trung bình: 49.1 mm
tên mã
Skylake
Kaby Lake
Mục đích
Server
Desktop
Loạt
Intel Xeon D
Intel Core i5 (Desktop)

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Xeon D-2166NT - 32. Intel Core i5-7600K - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Xeon D-2166NT hỗ trợ 512 GB. Intel Core i5-7600K hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Xeon D-2166NT hoạt động trên 2 GHz.8 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Xeon D-2166NT có 12 lõi. Intel Core i5-7600K có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Xeon D-2166NT - Nó chứa. Intel Core i5-7600K - Không có. Intel Core i5-7600K - Intel HD Graphics 630

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Xeon D-2166NT hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-7600K hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA2518 để đặt Intel Xeon D-2166NT. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Core i5-7600K.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Xeon D-2166NT được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Core i5-7600K được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaby Lake. Intel Core i5-7600K - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Xeon D-2166NT đã ghi được 16212 điểm. Intel Core i5-7600K đã ghi được 6509 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Xeon D-2166NT có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-7600K đạt 4.2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon D-2166NT có thể lên tới 85 Watts. Intel Core i5-7600K có tối đa 85 Watt.