So sánh Intel Core i5-750 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-750 chạy ở tốc độ 2.66 Hz, AMD Ryzen Embedded V1500B thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Core i5-750 có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 2.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho AMD Ryzen Embedded V1500B 16 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-750 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. AMD Ryzen Embedded V1500B trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-750 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Embedded V1500B có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 38.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. Intel Core i5-750 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Embedded V1500B đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-750 đã đạt điểm 2311. Và AMD Ryzen Embedded V1500B đã ghi được 4471 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Embedded V1500B tốt hơn Intel Core i5-750?
- Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 4 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.2 GHz против 2.2 GHz, thêm về 45%
So sánh Intel Core i5-750 và AMD Ryzen Embedded V1500B: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-750 - 16. AMD Ryzen Embedded V1500B - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-750 hỗ trợ 16 GB. AMD Ryzen Embedded V1500B hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-750 hoạt động trên 2.66 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-750 có 4 lõi. AMD Ryzen Embedded V1500B có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-750 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Embedded V1500B - Nó chứa. AMD Ryzen Embedded V1500B - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-750 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen Embedded V1500B hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng LGA1156 để đặt Intel Core i5-750. Không có dữ liệu được dùng để đặt AMD Ryzen Embedded V1500B.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-750 được xây dựng trên kiến trúc Lynnfield. AMD Ryzen Embedded V1500B được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen Embedded V1500B - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-750 đã ghi được 2311 điểm. AMD Ryzen Embedded V1500B đã ghi được 4471 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-750 có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Embedded V1500B đạt 2.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-750 có thể lên tới 95 Watts. AMD Ryzen Embedded V1500B có tối đa 95 Watt.