AMD Athlon X4 950 AMD Athlon X4 950
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7400T
VS

So sánh AMD Athlon X4 950 vs Intel Core i5-7400T

AMD Athlon X4 950

AMD Athlon X4 950

Xếp hạng: 3 Điểm
Intel Core i5-7400T

WINNER
Intel Core i5-7400T

Xếp hạng: 5 Điểm
cấp độ
AMD Athlon X4 950
Intel Core i5-7400T
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
5
Giao diện và thông tin liên lạc
1
5
Các đặc điểm chính
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon X4 950: 3446 Intel Core i5-7400T: 4510

Quy trình công nghệ

AMD Athlon X4 950: 28 nm Intel Core i5-7400T: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon X4 950: 1178 million Intel Core i5-7400T: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon X4 950: 512 KB Intel Core i5-7400T: 256 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Athlon X4 950: 2 MB Intel Core i5-7400T: 1 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon X4 950 chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Core i5-7400T thứ hai chạy ở tốc độ 2.4 Hz. AMD Athlon X4 950 có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Core i5-7400T 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon X4 950 được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Core i5-7400T trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon X4 950 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 38.4. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-7400T có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD Athlon X4 950 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-7400T đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 630. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon X4 950 đã đạt điểm 3446. Và Intel Core i5-7400T đã ghi được 4510 điểm.

Tại sao Intel Core i5-7400T tốt hơn AMD Athlon X4 950?

  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 256 KB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.8 GHz против 3 GHz, thêm về 27%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 3.5 GHz против 2.4 GHz, thêm về 46%

So sánh AMD Athlon X4 950 và Intel Core i5-7400T: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon X4 950
AMD Athlon X4 950
Intel Core i5-7400T
Intel Core i5-7400T
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
3446
max 104648
Trung bình: 6033.5
4510
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1517
max 25920
Trung bình: 5219.2
2467
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
508
max 2315
Trung bình: 936.8
774
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Intel HD Graphics 630
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
38.4 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FCLGA1151
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Athlon Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
tên mã
Bristol Ridge
Kaby Lake
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
74 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Boxed Processor
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon X4 950 - Không có dữ liệu. Intel Core i5-7400T - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon X4 950 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-7400T hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon X4 950 hoạt động trên 3.5 GHz.4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon X4 950 có 4 lõi. Intel Core i5-7400T có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon X4 950 - Không có dữ liệu. Intel Core i5-7400T - Không có. Intel Core i5-7400T - Intel HD Graphics 630

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon X4 950 hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-7400T hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Athlon X4 950. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Core i5-7400T.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon X4 950 được xây dựng trên kiến ​​trúc Bristol Ridge. Intel Core i5-7400T được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaby Lake. Intel Core i5-7400T - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon X4 950 đã ghi được 3446 điểm. Intel Core i5-7400T đã ghi được 4510 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon X4 950 có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-7400T đạt 3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon X4 950 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Core i5-7400T có tối đa Không có dữ liệu Watt.