So sánh Intel Core i5-2510E vs Intel Core i5-655K
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-2510E chạy ở tốc độ 2.5 Hz, Intel Core i5-655K thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. Intel Core i5-2510E có thể tăng tốc lên 3.1 Hz và thứ hai lên 3.46 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i5-655K 73 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-2510E được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Core i5-655K trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-2510E có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16.6 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-655K có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16.38 MB.
Đồ họa. Intel Core i5-2510E có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 3000. Tần số của nó là - 650 MHz. Intel Core i5-655K đã nhận được lõi video Intel HD Graphics. Ở đây tần số là 733 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-2510E đã đạt điểm 1704. Và Intel Core i5-655K đã ghi được 1915 điểm.
Tại sao Intel Core i5-655K tốt hơn Intel Core i5-2510E?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 73 W, ít hơn bởi -52%
- Số lượng bóng bán dẫn 624 million против 382 million, thêm về 63%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 21.3 GB/s против 21 GB/s, thêm về 1%
- tối đa. Ký ức 16.6 GB против 16.38 GB, thêm về 1%
So sánh Intel Core i5-2510E và Intel Core i5-655K: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-2510E - 16. Intel Core i5-655K - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-2510E hỗ trợ 16.6 GB. Intel Core i5-655K hỗ trợ 16.38GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-2510E hoạt động trên 2.5 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-2510E có 2 lõi. Intel Core i5-655K có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-2510E - Không có. Intel Core i5-655K - Không có dữ liệu. Intel Core i5-655K - Intel HD Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-2510E hỗ trợ DDR3. Intel Core i5-655K hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCPGA988 để đặt Intel Core i5-2510E. FCLGA1156 được dùng để đặt Intel Core i5-655K.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-2510E được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Core i5-655K được xây dựng trên kiến trúc Clarkdale. Intel Core i5-655K - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-2510E đã ghi được 1704 điểm. Intel Core i5-655K đã ghi được 1915 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-2510E có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-655K đạt 3.46 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-2510E có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i5-655K có tối đa 35 Watt.