Intel Atom x5-Z8330 Intel Atom x5-Z8330
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6440HQ
VS

So sánh Intel Atom x5-Z8330 vs Intel Core i5-6440HQ

Intel Atom x5-Z8330

Intel Atom x5-Z8330

Xếp hạng: 1 Điểm
Intel Core i5-6440HQ

WINNER
Intel Core i5-6440HQ

Xếp hạng: 5 Điểm
cấp độ
Intel Atom x5-Z8330
Intel Core i5-6440HQ
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
3
6
Màn biểu diễn
2
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
5
Giao diện và thông tin liên lạc
1
7
Các đặc điểm chính
5
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Atom x5-Z8330: 831 Intel Core i5-6440HQ: 5388

Quy trình công nghệ

Intel Atom x5-Z8330: 14 nm Intel Core i5-6440HQ: 14 nm

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom x5-Z8330: 2 MB Intel Core i5-6440HQ: 1 MB

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Intel Atom x5-Z8330: 1.92 GHz Intel Core i5-6440HQ: 3.5 GHz

tối đa. băng thông bộ nhớ

Intel Atom x5-Z8330: 12.8 GB/s Intel Core i5-6440HQ: 34.1 GB/s

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom x5-Z8330 chạy ở tốc độ 1.44 Hz, Intel Core i5-6440HQ thứ hai chạy ở tốc độ 2.6 Hz. Intel Atom x5-Z8330 có thể tăng tốc lên 1.92 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho Intel Core i5-6440HQ 45 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom x5-Z8330 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i5-6440HQ trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom x5-Z8330 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 2 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 12.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-6440HQ có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. Intel Atom x5-Z8330 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 200 MHz. Intel Core i5-6440HQ đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 530. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom x5-Z8330 đã đạt điểm 831. Và Intel Core i5-6440HQ đã ghi được 5388 điểm.

Tại sao Intel Core i5-6440HQ tốt hơn Intel Atom x5-Z8330?

  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%

So sánh Intel Atom x5-Z8330 và Intel Core i5-6440HQ: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom x5-Z8330
Intel Atom x5-Z8330
Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440HQ
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
831
max 104648
Trung bình: 6033.5
5388
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
578
max 25920
Trung bình: 5219.2
2714
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
185
max 2315
Trung bình: 936.8
848
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Công nghệ bảo vệ quyền riêng tư của Intel
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.92 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.44 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
1
max 64
Trung bình: 22.7
16
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Số làn PCI-Express
1
16
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
12.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
34.1 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2133 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
2 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
3
max 3.2
Trung bình: 2.9
max 3.2
Trung bình: 2.9
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Identity Protection
Một tập hợp các công nghệ để bảo vệ thông tin cá nhân và danh tính khỏi truy cập trái phép và gian lận.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
200 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
90 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
2
max 4
Trung bình: 2.9
3
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Cherry Trail
Skylake
Mục đích
Mobile
Mobile
Loạt
5x Intel Atom
Intel Core i5

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom x5-Z8330 - 1. Intel Core i5-6440HQ - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom x5-Z8330 hỗ trợ 2 GB. Intel Core i5-6440HQ hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom x5-Z8330 hoạt động trên 1.44 GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom x5-Z8330 có 4 lõi. Intel Core i5-6440HQ có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom x5-Z8330 - Không có dữ liệu. Intel Core i5-6440HQ - Không có. Intel Core i5-6440HQ - Intel HD Graphics 530

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom x5-Z8330 hỗ trợ DDR3. Intel Core i5-6440HQ hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Atom x5-Z8330. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i5-6440HQ.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom x5-Z8330 được xây dựng trên kiến ​​trúc Cherry Trail. Intel Core i5-6440HQ được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Core i5-6440HQ - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom x5-Z8330 đã ghi được 831 điểm. Intel Core i5-6440HQ đã ghi được 5388 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom x5-Z8330 có tần số tối đa là 1.92 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-6440HQ đạt 3.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom x5-Z8330 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Intel Core i5-6440HQ có tối đa Không có dữ liệu Watt.