AMD Phenom II X4 B97 AMD Phenom II X4 B97
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4460T
VS

So sánh AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i5-4460T

AMD Phenom II X4 B97

AMD Phenom II X4 B97

Xếp hạng: 3 Điểm
Intel Core i5-4460T

WINNER
Intel Core i5-4460T

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD Phenom II X4 B97
Intel Core i5-4460T
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
3
4
Giao diện và thông tin liên lạc
0
6
Các đặc điểm chính
2
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Phenom II X4 B97: 2580 Intel Core i5-4460T: 3243

Tản nhiệt (TDP)

AMD Phenom II X4 B97: 95 W Intel Core i5-4460T: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD Phenom II X4 B97: 45 nm Intel Core i5-4460T: 22 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Phenom II X4 B97: 758 million Intel Core i5-4460T: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Phenom II X4 B97: 512 KB Intel Core i5-4460T: KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Phenom II X4 B97 chạy ở tốc độ 3.2 Hz, Intel Core i5-4460T thứ hai chạy ở tốc độ 1.9 Hz. AMD Phenom II X4 B97 có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 2.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho Intel Core i5-4460T 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Phenom II X4 B97 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Core i5-4460T trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Phenom II X4 B97 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-4460T có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD Phenom II X4 B97 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-4460T đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4600. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Phenom II X4 B97 đã đạt điểm 2580. Và Intel Core i5-4460T đã ghi được 3243 điểm.

Tại sao Intel Core i5-4460T tốt hơn AMD Phenom II X4 B97?

  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.2 GHz против 2.7 GHz, thêm về 19%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 3.2 GHz против 1.9 GHz, thêm về 68%

So sánh AMD Phenom II X4 B97 và Intel Core i5-4460T: khoảng thời gian cơ bản

AMD Phenom II X4 B97
AMD Phenom II X4 B97
Intel Core i5-4460T
Intel Core i5-4460T
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2580
max 104648
Trung bình: 6033.5
3243
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1385
max 25920
Trung bình: 5219.2
1907
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
423
max 2315
Trung bình: 936.8
620
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2.048 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.9 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
258 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM3
FCLGA1150
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
45 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
758 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
95 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
258 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Deneb
Haswell
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Phenom II X4 B97 - Không có dữ liệu. Intel Core i5-4460T - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Phenom II X4 B97 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-4460T hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Phenom II X4 B97 hoạt động trên 3.2 GHz.9 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Phenom II X4 B97 có 4 lõi. Intel Core i5-4460T có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Phenom II X4 B97 - Không có dữ liệu. Intel Core i5-4460T - Không có. Intel Core i5-4460T - Intel HD Graphics 4600

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Phenom II X4 B97 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i5-4460T hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM3 để đặt AMD Phenom II X4 B97. FCLGA1150 được dùng để đặt Intel Core i5-4460T.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Phenom II X4 B97 được xây dựng trên kiến ​​trúc Deneb. Intel Core i5-4460T được xây dựng trên kiến ​​trúc Haswell. Intel Core i5-4460T - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Phenom II X4 B97 đã ghi được 2580 điểm. Intel Core i5-4460T đã ghi được 3243 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Phenom II X4 B97 có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-4460T đạt 2.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Phenom II X4 B97 có thể lên tới 95 Watts. Intel Core i5-4460T có tối đa 95 Watt.