Intel Celeron N4500 Intel Celeron N4500
Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4430
VS

So sánh Intel Celeron N4500 vs Intel Core i5-4430

Intel Celeron N4500

Intel Celeron N4500

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Core i5-4430

WINNER
Intel Core i5-4430

Xếp hạng: 5 Điểm
cấp độ
Intel Celeron N4500
Intel Core i5-4430
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
9
8
Màn biểu diễn
3
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
2
Giao diện và thông tin liên lạc
5
7
Các đặc điểm chính
5
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Celeron N4500: 1904 Intel Core i5-4430: 4505

Tản nhiệt (TDP)

Intel Celeron N4500: 6 W Intel Core i5-4430: 84 W

Quy trình công nghệ

Intel Celeron N4500: 10 nm Intel Core i5-4430: 22 nm

Kích thước bộ đệm L2

Intel Celeron N4500: 1.5 MB Intel Core i5-4430: 1 MB

Số của chủ đề

Intel Celeron N4500: 2 Intel Core i5-4430: 4

Mô tả

Bộ xử lý Intel Celeron N4500 chạy ở tốc độ 1.1 Hz, Intel Core i5-4430 thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Celeron N4500 có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 3.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 6 W và cho Intel Core i5-4430 84 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Celeron N4500 được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. Intel Core i5-4430 trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron N4500 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-4430 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. Intel Celeron N4500 có công cụ đồ họa Intel UHD Graphics. Tần số của nó là - 350 MHz. Intel Core i5-4430 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4600. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron N4500 đã đạt điểm 1904. Và Intel Core i5-4430 đã ghi được 4505 điểm.

Tại sao Intel Core i5-4430 tốt hơn Intel Celeron N4500?

  • Tản nhiệt (TDP) 6 W против 84 W, ít hơn bởi -93%
  • Quy trình công nghệ 10 nm против 22 nm, ít hơn bởi -55%
  • Kích thước bộ đệm L2 1.5 MB против 1 MB, thêm về 50%

So sánh Intel Celeron N4500 và Intel Core i5-4430: khoảng thời gian cơ bản

Intel Celeron N4500
Intel Celeron N4500
Intel Core i5-4430
Intel Core i5-4430
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1904
max 104648
Trung bình: 6033.5
4505
max 104648
Trung bình: 6033.5
Điểm kiểm tra 3DMark06
1989
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
2
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
1
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
12
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
59
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
1043
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
166
max 9405
Trung bình: 638.4
469
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
79
max 323
Trung bình: 128.5
129
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane
Loại và công nghệ bộ nhớ do Intel phát triển kết hợp các lợi ích của bộ nhớ flash nhanh với dung lượng ổ cứng cao.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Chứa
Công nghệ bảo vệ quyền riêng tư của Intel
Chứa
Chứa
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
KHÔNG
KHÔNG
Intel Boot Guard
Một công nghệ bảo mật trong bộ xử lý Intel ngăn chặn các thay đổi trái phép đối với quy trình khởi động và cải thiện bảo mật hệ thống. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Tốc độ bộ nhớ tối đa
2933 MHz
max 4267
Trung bình: 2720 MHz
MHz
max 4267
Trung bình: 2720 MHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
8
max 64
Trung bình: 22.7
16
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Turbo Boost Max 3.0
KHÔNG
Không có dữ liệu
Hệ thống đồ họa
Intel UHD Graphics
Intel HD Graphics 4600
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.75 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
1.1 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Số làn PCI-Express
8
16
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
16 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Giao diện và thông tin liên lạc
tối đa. độ phân giải (DP)
4096x2160@60Hz
3840x2160@60Hz
Số lượng cổng USB
14
max 14
Trung bình: 5.5
max 14
Trung bình: 5.5
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
3.2
max 3.2
Trung bình: 2.9
max 3.2
Trung bình: 2.9
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
KHÔNG
KHÔNG
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản OpenCL
Phiên bản OpenCL mới hơn có nghĩa là nhiều tính năng hơn, hiệu suất được cải thiện và khả năng tương thích với các ứng dụng mới nhất sử dụng OpenCL Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình: 4.1
4.3
max 4.6
Trung bình: 4.1
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
OpenGL
Các phiên bản sau này cung cấp đồ họa trò chơi chất lượng
4.5
max 4.6
Trung bình: 4.4
4.3
max 4.6
Trung bình: 4.4
hỗ trợ 4K
Bạn có thể xem hình ảnh ở chất lượng cao nhất
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA1338
FCLGA1150
Speed Shift
Một công nghệ cho phép bộ xử lý tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp để tối ưu hóa hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Chứa
Smart Response
Một công nghệ kết hợp ổ đĩa thể rắn (SSD) tốc độ cao với ổ đĩa cứng truyền thống (HDD) để cải thiện hiệu suất lưu trữ. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Identity Protection
Một tập hợp các công nghệ để bảo vệ thông tin cá nhân và danh tính khỏi truy cập trái phép và gian lận.
Chứa
Chứa
SGX
Công nghệ tạo các khu vực biệt lập để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và mã ứng dụng.
KHÔNG
Không có dữ liệu
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quick Sync Video
Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
eDP
Một giao diện tiêu chuẩn để kết nối và điều khiển các màn hình tích hợp như màn hình máy tính xách tay và màn hình máy tính bảng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
DisplayPort
DisplayPort là một tiêu chuẩn giao diện để truyền tín hiệu video và âm thanh giữa máy tính và màn hình hoặc các thiết bị đầu ra khác. Nó được sử dụng rộng rãi và cho phép bạn truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao, hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới cao. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K, HDR và tốc độ làm mới lên tới 240Hz. DisplayPort cũng hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh và thêm các tính năng như âm thanh đa kênh, màu sắc sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Chứa
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
KHÔNG
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
10 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
6 W
Trung bình: 67.6 W
84 W
Trung bình: 67.6 W
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
73 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
3
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Jasper Lake
Haswell
Mục đích
Mobile
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Celeron N4500 - 8. Intel Core i5-4430 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Celeron N4500 hỗ trợ 16 GB. Intel Core i5-4430 hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Celeron N4500 hoạt động trên 1.1 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Celeron N4500 có 2 lõi. Intel Core i5-4430 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Celeron N4500 - Không có. Intel Core i5-4430 - Không có. Intel Core i5-4430 - Intel HD Graphics 4600

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Celeron N4500 hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-4430 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA1338 để đặt Intel Celeron N4500. FCLGA1150 được dùng để đặt Intel Core i5-4430.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Celeron N4500 được xây dựng trên kiến ​​trúc Jasper Lake. Intel Core i5-4430 được xây dựng trên kiến ​​trúc Haswell. Intel Core i5-4430 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Celeron N4500 đã ghi được 1904 điểm. Intel Core i5-4430 đã ghi được 4505 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Celeron N4500 có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-4430 đạt 3.2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron N4500 có thể lên tới 6 Watts. Intel Core i5-4430 có tối đa 6 Watt.