AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Intel Core i5-3550 Intel Core i5-3550
VS

So sánh AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Core i5-3550

AMD Ryzen 5 PRO 4650G

WINNER
AMD Ryzen 5 PRO 4650G

Xếp hạng: 16 Điểm
Intel Core i5-3550

Intel Core i5-3550

Xếp hạng: 4 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Intel Core i5-3550
Kết quả kiểm tra
2
0
Màn biểu diễn
5
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
5
Các đặc điểm chính
7
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 5 PRO 4650G: 16724 Intel Core i5-3550: 4359

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 5 PRO 4650G: 65 W Intel Core i5-3550: 77 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 5 PRO 4650G: 7 nm Intel Core i5-3550: 22 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 5 PRO 4650G: 9800 million Intel Core i5-3550: 1200 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 5 PRO 4650G: 384 KB Intel Core i5-3550: 256 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 PRO 4650G chạy ở tốc độ 3.7 Hz, Intel Core i5-3550 thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. AMD Ryzen 5 PRO 4650G có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Core i5-3550 77 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 5 PRO 4650G được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i5-3550 trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 PRO 4650G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-3550 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 5 PRO 4650G có công cụ đồ họa Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1900 MHz. Intel Core i5-3550 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 2500. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 PRO 4650G đã đạt điểm 16724. Và Intel Core i5-3550 đã ghi được 4359 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 5 PRO 4650G tốt hơn Intel Core i5-3550?

  • Điểm CPU PassMark 16724 против 4359 , thêm về 284%
  • Tản nhiệt (TDP) 65 W против 77 W, ít hơn bởi -16%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 22 nm, ít hơn bởi -68%
  • Số lượng bóng bán dẫn 9800 million против 1200 million, thêm về 717%
  • Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 256 KB, thêm về 50%
  • Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 1 MB, thêm về 200%
  • Số của chủ đề 12 против 4 , thêm về 200%
  • Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 6 MB, thêm về 33%

So sánh AMD Ryzen 5 PRO 4650G và Intel Core i5-3550: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Intel Core i5-3550
Intel Core i5-3550
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
16724
max 104648
Trung bình: 6033.5
4359
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
6401
max 25920
Trung bình: 5219.2
2475
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1198
max 2315
Trung bình: 936.8
749
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
12
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
6 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
156 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
160 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Radeon Graphics
Intel HD Graphics 2500
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
51.2 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
128 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FCLGA1155
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
9800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
77 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen PRO Processors
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
156 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
160 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1900 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
650 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
67 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Renoir
Ivy Bridge
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
95 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
67.4 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Desktop
Loạt
AMD Ryzen 5
Intel Core i5 (Desktop)

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 5 PRO 4650G - Không có dữ liệu. Intel Core i5-3550 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 5 PRO 4650G hỗ trợ 128 GB. Intel Core i5-3550 hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 5 PRO 4650G hoạt động trên 3.7 GHz.3 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 5 PRO 4650G có 6 lõi. Intel Core i5-3550 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 5 PRO 4650G - Không có dữ liệu. Intel Core i5-3550 - Không có. Intel Core i5-3550 - Intel HD Graphics 2500

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 5 PRO 4650G hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-3550 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 PRO 4650G. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Core i5-3550.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 5 PRO 4650G được xây dựng trên kiến ​​trúc Renoir. Intel Core i5-3550 được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge. Intel Core i5-3550 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 5 PRO 4650G đã ghi được 16724 điểm. Intel Core i5-3550 đã ghi được 4359 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 5 PRO 4650G có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-3550 đạt 3.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 PRO 4650G có thể lên tới 65 Watts. Intel Core i5-3550 có tối đa 65 Watt.