So sánh AMD Ryzen 3 5400U vs Intel Core i5-2500T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 3 5400U chạy ở tốc độ 2.6 Hz, Intel Core i5-2500T thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. AMD Ryzen 3 5400U có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 3.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i5-2500T 45 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 3 5400U được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i5-2500T trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 5400U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-2500T có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 3 5400U có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1600 MHz. Intel Core i5-2500T đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 2000. Ở đây tần số là 650 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 5400U đã đạt điểm 11417. Và Intel Core i5-2500T đã ghi được 2765 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 3 5400U tốt hơn Intel Core i5-2500T?
- Điểm CPU PassMark 11417 против 2765 , thêm về 313%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 45 W, ít hơn bởi -67%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 32 nm, ít hơn bởi -78%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 6 MB, thêm về 33%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4 GHz против 3.3 GHz, thêm về 21%
- tần số bộ nhớ 4266 MHz против 1333 MHz, thêm về 220%
So sánh AMD Ryzen 3 5400U và Intel Core i5-2500T: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 3 5400U - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2500T - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 3 5400U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-2500T hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 3 5400U hoạt động trên 2.6 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 3 5400U có 4 lõi. Intel Core i5-2500T có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 3 5400U - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2500T - Không có. Intel Core i5-2500T - Intel HD Graphics 2000
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 3 5400U hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-2500T hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 3 5400U. LGA1155 được dùng để đặt Intel Core i5-2500T.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 3 5400U được xây dựng trên kiến trúc Cezanne U (Zen 3). Intel Core i5-2500T được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Core i5-2500T - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 3 5400U đã ghi được 11417 điểm. Intel Core i5-2500T đã ghi được 2765 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 3 5400U có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-2500T đạt 3.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 5400U có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i5-2500T có tối đa 15 Watt.