So sánh AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i5-1145G7
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 4500U chạy ở tốc độ 2.3 Hz, Intel Core i5-1145G7 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. AMD Ryzen 5 4500U có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 4.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i5-1145G7 Không có dữ liệu W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 4500U được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i5-1145G7 trên kiến trúc 10 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 4500U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 68.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-1145G7 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 4500U có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1500 MHz. Intel Core i5-1145G7 đã nhận được lõi video Intel Iris Xe. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 4500U đã đạt điểm 11769. Và Intel Core i5-1145G7 đã ghi được 10872 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 4500U tốt hơn Intel Core i5-1145G7?
- Điểm CPU PassMark 11769 против 10872 , thêm về 8%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 10 nm, ít hơn bởi -30%
- Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 384 KB, thêm về 100%
So sánh AMD Ryzen 5 4500U và Intel Core i5-1145G7: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 4500U - Không có dữ liệu. Intel Core i5-1145G7 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 4500U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-1145G7 hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 4500U hoạt động trên 2.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 4500U có 6 lõi. Intel Core i5-1145G7 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 4500U - Không có dữ liệu. Intel Core i5-1145G7 - Không có. Intel Core i5-1145G7 - Intel Iris Xe
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 4500U hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-1145G7 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 5 4500U. FCBGA1449 được dùng để đặt Intel Core i5-1145G7.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 4500U được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). Intel Core i5-1145G7 được xây dựng trên kiến trúc Tiger Lake. Intel Core i5-1145G7 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 4500U đã ghi được 11769 điểm. Intel Core i5-1145G7 đã ghi được 10872 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 4500U có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-1145G7 đạt 4.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 4500U có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i5-1145G7 có tối đa 15 Watt.