Intel Core i3-8121U Intel Core i3-8121U
Intel Core i5-2390T Intel Core i5-2390T
VS

So sánh Intel Core i3-8121U vs Intel Core i5-2390T

Intel Core i3-8121U

WINNER
Intel Core i3-8121U

Xếp hạng: 5 Điểm
Intel Core i5-2390T

Intel Core i5-2390T

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
Intel Core i3-8121U
Intel Core i5-2390T
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
6
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
2
Giao diện và thông tin liên lạc
6
5
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core i3-8121U: 4601 Intel Core i5-2390T: 2517

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i3-8121U: 15 W Intel Core i5-2390T: 35 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i3-8121U: 10 nm Intel Core i5-2390T: 32 nm

Kích thước bộ đệm L1

Intel Core i3-8121U: 128 KB Intel Core i5-2390T: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

Intel Core i3-8121U: 0.512 MB Intel Core i5-2390T: 0.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i3-8121U chạy ở tốc độ 2.2 Hz, Intel Core i5-2390T thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Core i3-8121U có thể tăng tốc lên 3.2 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i5-2390T 35 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i3-8121U được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. Intel Core i5-2390T trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i3-8121U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 41.6. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-2390T có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. Intel Core i3-8121U có công cụ đồ họa Iris Pro Plus. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-2390T đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 2000. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i3-8121U đã đạt điểm 4601. Và Intel Core i5-2390T đã ghi được 2517 điểm.

Tại sao Intel Core i3-8121U tốt hơn Intel Core i5-2390T?

  • Điểm CPU PassMark 4601 против 2517 , thêm về 83%
  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 35 W, ít hơn bởi -57%
  • Quy trình công nghệ 10 nm против 32 nm, ít hơn bởi -69%
  • Kích thước bộ đệm L2 0.512 MB против 0.5 MB, thêm về 2%
  • Kích thước bộ đệm L3 4 MB против 3 MB, thêm về 33%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 41.6 GB/s против 21 GB/s, thêm về 98%
  • tần số bộ nhớ 2400 MHz против 1333 MHz, thêm về 80%

So sánh Intel Core i3-8121U và Intel Core i5-2390T: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i3-8121U
Intel Core i3-8121U
Intel Core i5-2390T
Intel Core i5-2390T
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
4601
max 104648
Trung bình: 6033.5
2517
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1924
max 25920
Trung bình: 5219.2
1288
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
829
max 2315
Trung bình: 936.8
615
max 2315
Trung bình: 936.8
Điểm kiểm tra 3DMark06
4374
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
322
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
135
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Công nghệ tăng áp Turbo
Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó (kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp) Hiển thị tất cả
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
123 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
131 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Iris Pro Plus
Intel HD Graphics 2000
Số làn PCI-Express
16
16
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
41.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
21 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
5 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
KHÔNG
Chứa
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
Intel BGA1440
FCLGA1155
My WiFi
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel cho phép người dùng biến PC của họ thành điểm truy cập Wi-Fi để kết nối các thiết bị khác với Internet Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Speed Shift
Một công nghệ cho phép bộ xử lý tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp để tối ưu hóa hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Chứa
Flex Memory Access
Một công nghệ được sử dụng trong một số bộ xử lý Intel cho phép kiểm soát linh hoạt hoạt động của bộ nhớ. Nó cho phép bạn chuyển đổi giữa chế độ hoạt động Một kênh và Hai kênh, tùy thuộc vào cấu hình của các mô-đun bộ nhớ. Điều này cho phép bạn tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ khả dụng và tối đa hóa hiệu suất hệ thống theo yêu cầu của các ứng dụng và tác vụ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Smart Response
Một công nghệ kết hợp ổ đĩa thể rắn (SSD) tốc độ cao với ổ đĩa cứng truyền thống (HDD) để cải thiện hiệu suất lưu trữ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
MPX
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel giúp bảo vệ bộ nhớ khỏi tràn bộ đệm và các lỗ hổng.
Chứa
Không có dữ liệu
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
10 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
2
max 5
Trung bình: 2.9
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
123 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
131 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
65 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Cannon Lake
Sandy Bridge
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
72 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
65 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Laptop
Desktop
Loạt
Intel Core i3
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i3-8121U - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2390T - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i3-8121U hỗ trợ 32 GB. Intel Core i5-2390T hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i3-8121U hoạt động trên 2.2 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i3-8121U có 2 lõi. Intel Core i5-2390T có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i3-8121U - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2390T - Không có dữ liệu. Intel Core i5-2390T - Intel HD Graphics 2000

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i3-8121U hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-2390T hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Intel BGA1440 để đặt Intel Core i3-8121U. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Core i5-2390T.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i3-8121U được xây dựng trên kiến ​​trúc Cannon Lake. Intel Core i5-2390T được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Core i5-2390T - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i3-8121U đã ghi được 4601 điểm. Intel Core i5-2390T đã ghi được 2517 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i3-8121U có tần số tối đa là 3.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-2390T đạt 3.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i3-8121U có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i5-2390T có tối đa 15 Watt.