AMD E1-1200 AMD E1-1200
Intel Core i3-7102E Intel Core i3-7102E
VS

So sánh AMD E1-1200 vs Intel Core i3-7102E

AMD E1-1200

AMD E1-1200

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Core i3-7102E

WINNER
Intel Core i3-7102E

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD E1-1200
Intel Core i3-7102E
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
8
Màn biểu diễn
1
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
4
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD E1-1200: 369 Intel Core i3-7102E: 2650

Tản nhiệt (TDP)

AMD E1-1200: 18 W Intel Core i3-7102E: 25 W

Quy trình công nghệ

AMD E1-1200: 40 nm Intel Core i3-7102E: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD E1-1200: 128 KB Intel Core i3-7102E: 128 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD E1-1200: 1 MB Intel Core i3-7102E: 0.5 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD E1-1200 chạy ở tốc độ 1.4 Hz, Intel Core i3-7102E thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. AMD E1-1200 có thể tăng tốc lên 1.4 Hz và thứ hai lên 2.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 18 W và cho Intel Core i3-7102E 25 W.

Về kiến ​​trúc, AMD E1-1200 được xây dựng bằng công nghệ 40 nm. Intel Core i3-7102E trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD E1-1200 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-7102E có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD E1-1200 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 500 MHz. Intel Core i3-7102E đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 630. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD E1-1200 đã đạt điểm 369. Và Intel Core i3-7102E đã ghi được 2650 điểm.

Tại sao Intel Core i3-7102E tốt hơn AMD E1-1200?

  • Tản nhiệt (TDP) 18 W против 25 W, ít hơn bởi -28%
  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 500 MHz против 350 MHz, thêm về 43%

So sánh AMD E1-1200 và Intel Core i3-7102E: khoảng thời gian cơ bản

AMD E1-1200
AMD E1-1200
Intel Core i3-7102E
Intel Core i3-7102E
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
369
max 104648
Trung bình: 6033.5
2650
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
213
max 25920
Trung bình: 5219.2
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
116
max 2315
Trung bình: 936.8
max 2315
Trung bình: 936.8
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
1657
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
861
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
898
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
1
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
412
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
75
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FT1
FCBGA1440
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
18 W
Trung bình: 67.6 W
25 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
75
max 513
Trung bình:
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
500 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Zacate
Kaby Lake
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
100 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Laptop
Embedded
Loạt
AMD E-Series
Intel Core i3

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD E1-1200 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-7102E - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD E1-1200 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-7102E hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD E1-1200 hoạt động trên 1.4 GHz.1 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD E1-1200 có 2 lõi. Intel Core i3-7102E có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD E1-1200 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-7102E - Nó chứa. Intel Core i3-7102E - Intel HD Graphics 630

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD E1-1200 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i3-7102E hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FT1 để đặt AMD E1-1200. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i3-7102E.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD E1-1200 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zacate. Intel Core i3-7102E được xây dựng trên kiến ​​trúc Kaby Lake. Intel Core i3-7102E - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD E1-1200 đã ghi được 369 điểm. Intel Core i3-7102E đã ghi được 2650 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD E1-1200 có tần số tối đa là 1.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-7102E đạt 2.1 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD E1-1200 có thể lên tới 18 Watts. Intel Core i3-7102E có tối đa 18 Watt.