So sánh Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i3-7020U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core m7-6Y75 chạy ở tốc độ 1.2 Hz, Intel Core i3-7020U thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. Intel Core m7-6Y75 có thể tăng tốc lên 3.1 Hz và thứ hai lên 2.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 4.5 W và cho Intel Core i3-7020U 15 W.
Về kiến trúc, Intel Core m7-6Y75 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i3-7020U trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core m7-6Y75 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 29.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-7020U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. Intel Core m7-6Y75 có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 515. Tần số của nó là - 300 MHz. Intel Core i3-7020U đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 620. Ở đây tần số là 300 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core m7-6Y75 đã đạt điểm 2148. Và Intel Core i3-7020U đã ghi được 2637 điểm.
Tại sao Intel Core i3-7020U tốt hơn Intel Core m7-6Y75?
- Tản nhiệt (TDP) 4.5 W против 15 W, ít hơn bởi -70%
- Kích thước bộ đệm L3 4 MB против 3 MB, thêm về 33%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.1 GHz против 2.3 GHz, thêm về 35%
So sánh Intel Core m7-6Y75 và Intel Core i3-7020U: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core m7-6Y75 - 10. Intel Core i3-7020U - 12.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core m7-6Y75 hỗ trợ 16 GB. Intel Core i3-7020U hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core m7-6Y75 hoạt động trên 1.2 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core m7-6Y75 có 2 lõi. Intel Core i3-7020U có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core m7-6Y75 - Không có. Intel Core i3-7020U - Không có. Intel Core i3-7020U - Intel HD Graphics 620
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core m7-6Y75 hỗ trợ DDR3. Intel Core i3-7020U hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1515 để đặt Intel Core m7-6Y75. FC-BGA1356. FCBGA1356 được dùng để đặt Intel Core i3-7020U.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core m7-6Y75 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Core i3-7020U được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. Intel Core i3-7020U - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core m7-6Y75 đã ghi được 2148 điểm. Intel Core i3-7020U đã ghi được 2637 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core m7-6Y75 có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-7020U đạt 2.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core m7-6Y75 có thể lên tới 4.5 Watts. Intel Core i3-7020U có tối đa 4.5 Watt.