Intel Core i5-4402E Intel Core i5-4402E
Intel Core i3-530 Intel Core i3-530
VS

So sánh Intel Core i5-4402E vs Intel Core i3-530

Intel Core i5-4402E

WINNER
Intel Core i5-4402E

Xếp hạng: 3 Điểm
Intel Core i3-530

Intel Core i3-530

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
Intel Core i5-4402E
Intel Core i3-530
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
6
5
Màn biểu diễn
3
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
4
3
Các đặc điểm chính
5
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core i5-4402E: 2769 Intel Core i3-530: 1526

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i5-4402E: 25 W Intel Core i3-530: 73 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i5-4402E: 22 nm Intel Core i3-530: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Core i5-4402E: 960 million Intel Core i3-530: 382 million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Core i5-4402E: 128 KB Intel Core i3-530: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i5-4402E chạy ở tốc độ 1.6 Hz, Intel Core i3-530 thứ hai chạy ở tốc độ 2.93 Hz. Intel Core i5-4402E có thể tăng tốc lên 2.7 Hz và thứ hai lên 0.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 25 W và cho Intel Core i3-530 73 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i5-4402E được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. Intel Core i3-530 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-4402E có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 16 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-530 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16.38 MB.

Đồ họa. Intel Core i5-4402E có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 4600. Tần số của nó là - 400 MHz. Intel Core i3-530 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics. Ở đây tần số là 733 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-4402E đã đạt điểm 2769. Và Intel Core i3-530 đã ghi được 1526 điểm.

Tại sao Intel Core i5-4402E tốt hơn Intel Core i3-530?

  • Điểm CPU PassMark 2769 против 1526 , thêm về 81%
  • Tản nhiệt (TDP) 25 W против 73 W, ít hơn bởi -66%
  • Quy trình công nghệ 22 nm против 32 nm, ít hơn bởi -31%
  • Số lượng bóng bán dẫn 960 million против 382 million, thêm về 151%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.7 GHz против 0.9 GHz, thêm về 200%
  • tần số bộ nhớ 1600 MHz против 1333 MHz, thêm về 20%

So sánh Intel Core i5-4402E và Intel Core i3-530: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i5-4402E
Intel Core i5-4402E
Intel Core i3-530
Intel Core i3-530
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2769
max 104648
Trung bình: 6033.5
1526
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
KHÔNG
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
Chứa
KHÔNG
Công nghệ chống trộm
Chức năng bảo vệ chống trộm cắp dữ liệu và truy cập trái phép vào máy tính.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.512 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
0.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.93 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
16
max 64
Trung bình: 22.7
16
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Công nghệ tăng áp Turbo
Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó (kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp) Hiển thị tất cả
2
max 2
Trung bình: 1.9
max 2
Trung bình: 1.9
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
130 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
81 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Intel HD Graphics 4600
Intel HD Graphics
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.9 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
16 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
16.38 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
5 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
2.5 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Giao diện hiển thị linh hoạt của Intel (Intel FDI)
Một công nghệ do Intel phát triển cho phép kết nối linh hoạt các màn hình với bộ điều khiển đồ họa trong bộ xử lý. Nó cho phép bạn truyền tín hiệu video và dữ liệu từ bộ điều khiển đồ họa sang màn hình bằng nhiều giao diện khác nhau như HDMI, DVI hoặc VGA. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
Chứa
KHÔNG
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA1364
FCLGA1156
SIPP
KHÔNG
Không có dữ liệu
TSX
Một công nghệ để đồng bộ hóa hiệu quả các luồng thực thi thông qua việc sử dụng bộ nhớ giao dịch.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Quick Sync Video
Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Clear Video HD
Clear Video HD là công nghệ của Intel giúp cải thiện chất lượng phát video trên máy tính. Nó bao gồm các thuật toán xử lý video, cải thiện độ sắc nét và tái tạo màu sắc, cung cấp khả năng phát lại mượt mà và hỗ trợ phần cứng để giải mã video ở nhiều định dạng khác nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
InTru 3D
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel cho phép phát lại nội dung ba chiều (3D) trên máy tính.
Chứa
Không có dữ liệu
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
960 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
382 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
25 W
Trung bình: 67.6 W
73 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
2
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
Chứa
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
130 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
81 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
400 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
733 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
73 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
2
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Haswell
Clarkdale
Mục đích
Embedded
Desktop
Loạt
Intel Core i5
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i5-4402E - 16. Intel Core i3-530 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i5-4402E hỗ trợ 16 GB. Intel Core i3-530 hỗ trợ 16.38GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i5-4402E hoạt động trên 1.6 GHz.93 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i5-4402E có 2 lõi. Intel Core i3-530 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i5-4402E - Nó chứa. Intel Core i3-530 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-530 - Intel HD Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i5-4402E hỗ trợ DDR3. Intel Core i3-530 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA1364 để đặt Intel Core i5-4402E. FCLGA1156 được dùng để đặt Intel Core i3-530.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i5-4402E được xây dựng trên kiến ​​trúc Haswell. Intel Core i3-530 được xây dựng trên kiến ​​trúc Clarkdale. Intel Core i3-530 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i5-4402E đã ghi được 2769 điểm. Intel Core i3-530 đã ghi được 1526 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i5-4402E có tần số tối đa là 2.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-530 đạt 0.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-4402E có thể lên tới 25 Watts. Intel Core i3-530 có tối đa 25 Watt.