AMD Opteron 6366 HE AMD Opteron 6366 HE
Intel Core i3-4330T Intel Core i3-4330T
VS

So sánh AMD Opteron 6366 HE vs Intel Core i3-4330T

AMD Opteron 6366 HE

WINNER
AMD Opteron 6366 HE

Xếp hạng: 4 Điểm
Intel Core i3-4330T

Intel Core i3-4330T

Xếp hạng: 4 Điểm
cấp độ
AMD Opteron 6366 HE
Intel Core i3-4330T
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
5
Màn biểu diễn
3
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
6
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Opteron 6366 HE: 4538 Intel Core i3-4330T: 3399

Tản nhiệt (TDP)

AMD Opteron 6366 HE: 85 W Intel Core i3-4330T: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD Opteron 6366 HE: 32 nm Intel Core i3-4330T: 22 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Opteron 6366 HE: 2400 million Intel Core i3-4330T: 1400 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Opteron 6366 HE: 768 KB Intel Core i3-4330T: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Opteron 6366 HE chạy ở tốc độ 1.8 Hz, Intel Core i3-4330T thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. AMD Opteron 6366 HE có thể tăng tốc lên 3.1 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 85 W và cho Intel Core i3-4330T 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Opteron 6366 HE được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Core i3-4330T trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Opteron 6366 HE có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-4330T có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD Opteron 6366 HE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i3-4330T đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4600. Ở đây tần số là 200 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Opteron 6366 HE đã đạt điểm 4538. Và Intel Core i3-4330T đã ghi được 3399 điểm.

Tại sao AMD Opteron 6366 HE tốt hơn Intel Core i3-4330T?

  • Điểm CPU PassMark 4538 против 3399 , thêm về 34%
  • Số lượng bóng bán dẫn 2400 million против 1400 million, thêm về 71%
  • Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 128 KB, thêm về 500%
  • Kích thước bộ đệm L2 16 MB против 0.5 MB, thêm về 3100%
  • Số của chủ đề 16 против 4 , thêm về 300%
  • Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 4 MB, thêm về 300%

So sánh AMD Opteron 6366 HE và Intel Core i3-4330T: khoảng thời gian cơ bản

AMD Opteron 6366 HE
AMD Opteron 6366 HE
Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4330T
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
4538
max 104648
Trung bình: 6033.5
3399
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
768 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
16 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
16 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
16
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
315
max 513
Trung bình:
177
max 513
Trung bình:
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1800 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
G34
FCLGA1150
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
2400 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1400 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
85 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD Opteron
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
315
max 513
Trung bình:
177
max 513
Trung bình:
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
65 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
66 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
Chiều cao
50 mm
Trung bình: 47.1 mm
mm
Trung bình: 47.1 mm
Chiều rộng
50 mm
Trung bình: 49.1 mm
mm
Trung bình: 49.1 mm
tên mã
Abu Dhabi
Haswell
Mục đích
Server
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Opteron 6366 HE - Không có dữ liệu. Intel Core i3-4330T - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Opteron 6366 HE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-4330T hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Opteron 6366 HE hoạt động trên 1.8 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Opteron 6366 HE có 16 lõi. Intel Core i3-4330T có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Opteron 6366 HE - Nó chứa. Intel Core i3-4330T - Nó chứa. Intel Core i3-4330T - Intel HD Graphics 4600

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Opteron 6366 HE hỗ trợ DDR3. Intel Core i3-4330T hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng G34 để đặt AMD Opteron 6366 HE. FCLGA1150 được dùng để đặt Intel Core i3-4330T.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Opteron 6366 HE được xây dựng trên kiến ​​trúc Abu Dhabi. Intel Core i3-4330T được xây dựng trên kiến ​​trúc Haswell. Intel Core i3-4330T - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Opteron 6366 HE đã ghi được 4538 điểm. Intel Core i3-4330T đã ghi được 3399 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Opteron 6366 HE có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-4330T đạt 3 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Opteron 6366 HE có thể lên tới 85 Watts. Intel Core i3-4330T có tối đa 85 Watt.