AMD A8-7680 AMD A8-7680
Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3240
VS

So sánh AMD A8-7680 vs Intel Core i3-3240

AMD A8-7680

WINNER
AMD A8-7680

Xếp hạng: 3 Điểm
Intel Core i3-3240

Intel Core i3-3240

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD A8-7680
Intel Core i3-3240
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
0
8
Màn biểu diễn
4
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
5
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A8-7680: 3326 Intel Core i3-3240: 2438

Tản nhiệt (TDP)

AMD A8-7680: 45 W Intel Core i3-3240: 55 W

Quy trình công nghệ

AMD A8-7680: 28 nm Intel Core i3-3240: 22 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A8-7680: 1178 million Intel Core i3-3240: 1200 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A8-7680: 512 KB Intel Core i3-3240: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A8-7680 chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Core i3-3240 thứ hai chạy ở tốc độ 3.4 Hz. AMD A8-7680 có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 3.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Core i3-3240 55 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A8-7680 được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. Intel Core i3-3240 trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A8-7680 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 13.9. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-3240 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.

Đồ họa. AMD A8-7680 có công cụ đồ họa Radeon R7. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i3-3240 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 2500. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A8-7680 đã đạt điểm 3326. Và Intel Core i3-3240 đã ghi được 2438 điểm.

Tại sao AMD A8-7680 tốt hơn Intel Core i3-3240?

  • Điểm CPU PassMark 3326 против 2438 , thêm về 36%
  • Tản nhiệt (TDP) 45 W против 55 W, ít hơn bởi -18%
  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 128 KB, thêm về 300%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 0.5 MB, thêm về 700%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.8 GHz против 3.4 GHz, thêm về 12%

So sánh AMD A8-7680 và Intel Core i3-3240: khoảng thời gian cơ bản

AMD A8-7680
AMD A8-7680
Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
3326
max 104648
Trung bình: 6033.5
2438
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
94
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Radeon R7
Intel HD Graphics 2500
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.72 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
1.05 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
13.9 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FM2+
FCLGA1155
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
45 W
Trung bình: 67.6 W
55 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
246
max 513
Trung bình:
94
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Godaveri
Ivy Bridge
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
74 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
65.3 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Desktop

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A8-7680 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-3240 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A8-7680 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i3-3240 hỗ trợ 32GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A8-7680 hoạt động trên 3.5 GHz.4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A8-7680 có 4 lõi. Intel Core i3-3240 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A8-7680 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-3240 - Không có. Intel Core i3-3240 - Intel HD Graphics 2500

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A8-7680 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i3-3240 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FM2+ để đặt AMD A8-7680. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Core i3-3240.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A8-7680 được xây dựng trên kiến ​​trúc Godaveri. Intel Core i3-3240 được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge. Intel Core i3-3240 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A8-7680 đã ghi được 3326 điểm. Intel Core i3-3240 đã ghi được 2438 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A8-7680 có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-3240 đạt 3.4 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A8-7680 có thể lên tới 45 Watts. Intel Core i3-3240 có tối đa 45 Watt.