AMD Ryzen 7 PRO 4750GE AMD Ryzen 7 PRO 4750GE
Intel Core i3-3217UE Intel Core i3-3217UE
VS

So sánh AMD Ryzen 7 PRO 4750GE vs Intel Core i3-3217UE

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE

WINNER
AMD Ryzen 7 PRO 4750GE

Xếp hạng: 18 Điểm
Intel Core i3-3217UE

Intel Core i3-3217UE

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 7 PRO 4750GE
Intel Core i3-3217UE
Kết quả kiểm tra
2
0
Màn biểu diễn
5
2
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
3
Các đặc điểm chính
7
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE: 18988 Intel Core i3-3217UE: 1380

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE: 35 W Intel Core i3-3217UE: 17 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE: 7 nm Intel Core i3-3217UE: 22 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE: 9800 million Intel Core i3-3217UE: 1200 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE: 512 KB Intel Core i3-3217UE: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 PRO 4750GE chạy ở tốc độ 3.1 Hz, Intel Core i3-3217UE thứ hai chạy ở tốc độ 1.6 Hz. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i3-3217UE 17 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 7 PRO 4750GE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i3-3217UE trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-3217UE có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE có công cụ đồ họa Radeon Graphics. Tần số của nó là - 2100 MHz. Intel Core i3-3217UE đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4000. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 PRO 4750GE đã đạt điểm 18988. Và Intel Core i3-3217UE đã ghi được 1380 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 7 PRO 4750GE tốt hơn Intel Core i3-3217UE?

  • Điểm CPU PassMark 18988 против 1380 , thêm về 1276%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 22 nm, ít hơn bởi -68%
  • Số lượng bóng bán dẫn 9800 million против 1200 million, thêm về 717%
  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 128 KB, thêm về 300%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 0.5 MB, thêm về 700%
  • Số của chủ đề 16 против 4 , thêm về 300%
  • Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 3 MB, thêm về 167%

So sánh AMD Ryzen 7 PRO 4750GE và Intel Core i3-3217UE: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE
AMD Ryzen 7 PRO 4750GE
Intel Core i3-3217UE
Intel Core i3-3217UE
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
18988
max 104648
Trung bình: 6033.5
1380
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
16
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
8
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
156
max 513
Trung bình:
118
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Radeon Graphics
Intel HD Graphics 4000
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
51.2 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
128 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
16 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FCBGA1023
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
9800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
17 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
2
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen PRO Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
156
max 513
Trung bình:
118
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
2100 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Renoir
Ivy Bridge
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
95 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Desktop
Embedded
Loạt
AMD Ryzen 7
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE - Không có dữ liệu. Intel Core i3-3217UE - 1.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE hỗ trợ 128 GB. Intel Core i3-3217UE hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE hoạt động trên 3.1 GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE có 8 lõi. Intel Core i3-3217UE có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE - Không có dữ liệu. Intel Core i3-3217UE - Nó chứa. Intel Core i3-3217UE - Intel HD Graphics 4000

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE hỗ trợ DDR4. Intel Core i3-3217UE hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 7 PRO 4750GE. FCBGA1023 được dùng để đặt Intel Core i3-3217UE.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE được xây dựng trên kiến ​​trúc Renoir. Intel Core i3-3217UE được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge. Intel Core i3-3217UE - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 7 PRO 4750GE đã ghi được 18988 điểm. Intel Core i3-3217UE đã ghi được 1380 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 7 PRO 4750GE có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-3217UE đạt 1.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 PRO 4750GE có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i3-3217UE có tối đa 35 Watt.