Intel Xeon E3-1290 v2 Intel Xeon E3-1290 v2
Intel Core i3-2330M Intel Core i3-2330M
VS

So sánh Intel Xeon E3-1290 v2 vs Intel Core i3-2330M

Intel Xeon E3-1290 v2

WINNER
Intel Xeon E3-1290 v2

Xếp hạng: 7 Điểm
Intel Core i3-2330M

Intel Core i3-2330M

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Intel Xeon E3-1290 v2
Intel Core i3-2330M
Kết quả kiểm tra
1
0
Công nghệ
5
8
Màn biểu diễn
4
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
5
6
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Xeon E3-1290 v2: 6880 Intel Core i3-2330M: 1193

Tản nhiệt (TDP)

Intel Xeon E3-1290 v2: 87 W Intel Core i3-2330M: 35 W

Quy trình công nghệ

Intel Xeon E3-1290 v2: 22 nm Intel Core i3-2330M: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Xeon E3-1290 v2: 1400 million Intel Core i3-2330M: 995 million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Xeon E3-1290 v2: 256 KB Intel Core i3-2330M: 128 KB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1290 v2 chạy ở tốc độ 3.7 Hz, Intel Core i3-2330M thứ hai chạy ở tốc độ 2.2 Hz. Intel Xeon E3-1290 v2 có thể tăng tốc lên 4.1 Hz và thứ hai lên 2.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 87 W và cho Intel Core i3-2330M 35 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Xeon E3-1290 v2 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. Intel Core i3-2330M trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E3-1290 v2 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32.77 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i3-2330M có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. Intel Xeon E3-1290 v2 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i3-2330M đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 3000. Ở đây tần số là 650 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E3-1290 v2 đã đạt điểm 6880. Và Intel Core i3-2330M đã ghi được 1193 điểm.

Tại sao Intel Xeon E3-1290 v2 tốt hơn Intel Core i3-2330M?

  • Điểm CPU PassMark 6880 против 1193 , thêm về 477%
  • Quy trình công nghệ 22 nm против 32 nm, ít hơn bởi -31%
  • Số lượng bóng bán dẫn 1400 million против 995 million, thêm về 41%
  • Kích thước bộ đệm L1 256 KB против 128 KB, thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%
  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 3 MB, thêm về 167%

So sánh Intel Xeon E3-1290 v2 và Intel Core i3-2330M: khoảng thời gian cơ bản

Intel Xeon E3-1290 v2
Intel Xeon E3-1290 v2
Intel Core i3-2330M
Intel Core i3-2330M
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
6880
max 104648
Trung bình: 6033.5
1193
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
3133
max 25920
Trung bình: 5219.2
785
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
816
max 2315
Trung bình: 936.8
359
max 2315
Trung bình: 936.8
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Công nghệ kiểm soát nhiệt
Chứa
Chứa
Công nghệ bảo vệ quyền riêng tư của Intel
Chứa
Chứa
Công nghệ thực thi đáng tin cậy của Intel
Một công nghệ bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại và truy cập trái phép.
Chứa
KHÔNG
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
128 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
3 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.1 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Công nghệ tăng áp Turbo
Turbo Boost là công nghệ cho phép bộ xử lý hoạt động ở tần số cao hơn mức tối đa. Điều này làm tăng năng suất của nó (kể cả khi thực hiện các tác vụ phức tạp) Hiển thị tất cả
2
max 2
Trung bình: 1.9
max 2
Trung bình: 1.9
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
160 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
149 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
21.3 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
32.77 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
16 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
5 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
5 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Giao diện và thông tin liên lạc
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
Chứa
KHÔNG
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCLGA1155
FCBGA1023. PPGA988
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Chứa
Flex Memory Access
Một công nghệ được sử dụng trong một số bộ xử lý Intel cho phép kiểm soát linh hoạt hoạt động của bộ nhớ. Nó cho phép bạn chuyển đổi giữa chế độ hoạt động Một kênh và Hai kênh, tùy thuộc vào cấu hình của các mô-đun bộ nhớ. Điều này cho phép bạn tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ khả dụng và tối đa hóa hiệu suất hệ thống theo yêu cầu của các ứng dụng và tác vụ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Demand Based Switching
Một công nghệ trong bộ xử lý tự động điều chỉnh tần số và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
TSX
Một công nghệ để đồng bộ hóa hiệu quả các luồng thực thi thông qua việc sử dụng bộ nhớ giao dịch.
KHÔNG
Không có dữ liệu
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Identity Protection
Một tập hợp các công nghệ để bảo vệ thông tin cá nhân và danh tính khỏi truy cập trái phép và gian lận.
Chứa
Chứa
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1400 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
995 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
87 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
2
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
160 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
149 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Chiều cao
37.5 mm
Trung bình: 47.1 mm
mm
Trung bình: 47.1 mm
Chiều rộng
37.5 mm
Trung bình: 49.1 mm
mm
Trung bình: 49.1 mm
tên mã
Ivy Bridge
Sandy Bridge
Mục đích
Server
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Xeon E3-1290 v2 - Không có dữ liệu. Intel Core i3-2330M - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Xeon E3-1290 v2 hỗ trợ 32.77 GB. Intel Core i3-2330M hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Xeon E3-1290 v2 hoạt động trên 3.7 GHz.2 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Xeon E3-1290 v2 có 4 lõi. Intel Core i3-2330M có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Xeon E3-1290 v2 - Nó chứa. Intel Core i3-2330M - Không có. Intel Core i3-2330M - Intel HD Graphics 3000

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Xeon E3-1290 v2 hỗ trợ DDR3. Intel Core i3-2330M hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCLGA1155 để đặt Intel Xeon E3-1290 v2. FCBGA1023. PPGA988 được dùng để đặt Intel Core i3-2330M.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Xeon E3-1290 v2 được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge. Intel Core i3-2330M được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Core i3-2330M - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Xeon E3-1290 v2 đã ghi được 6880 điểm. Intel Core i3-2330M đã ghi được 1193 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Xeon E3-1290 v2 có tần số tối đa là 4.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i3-2330M đạt 2.2 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E3-1290 v2 có thể lên tới 87 Watts. Intel Core i3-2330M có tối đa 87 Watt.