AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Celeron N2940 Intel Celeron N2940
VS

So sánh AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Celeron N2940

AMD Ryzen Threadripper 2990WX

WINNER
AMD Ryzen Threadripper 2990WX

Xếp hạng: 30 Điểm
Intel Celeron N2940

Intel Celeron N2940

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Celeron N2940
Kết quả kiểm tra
3
0
Màn biểu diễn
7
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
2
Các đặc điểm chính
7
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen Threadripper 2990WX: 31497 Intel Celeron N2940: 945

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen Threadripper 2990WX: 250 W Intel Celeron N2940: 7.5 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen Threadripper 2990WX: 12 nm Intel Celeron N2940: 22 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen Threadripper 2990WX: 19200 million Intel Celeron N2940: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen Threadripper 2990WX: 3072 KB Intel Celeron N2940: 224 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper 2990WX chạy ở tốc độ 3 Hz, Intel Celeron N2940 thứ hai chạy ở tốc độ 1.83 Hz. AMD Ryzen Threadripper 2990WX có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 2.25 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 250 W và cho Intel Celeron N2940 7.5 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen Threadripper 2990WX được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. Intel Celeron N2940 trên kiến ​​trúc 22 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper 2990WX có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 93.9. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron N2940 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.32. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper 2990WX có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron N2940 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 313 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper 2990WX đã đạt điểm 31497. Và Intel Celeron N2940 đã ghi được 945 điểm.

Tại sao AMD Ryzen Threadripper 2990WX tốt hơn Intel Celeron N2940?

  • Điểm CPU PassMark 31497 против 945 , thêm về 3233%
  • Quy trình công nghệ 12 nm против 22 nm, ít hơn bởi -45%
  • Kích thước bộ đệm L1 3072 KB против 224 KB, thêm về 1271%
  • Kích thước bộ đệm L2 16 MB против 2 MB, thêm về 700%
  • Số của chủ đề 64 против 4 , thêm về 1500%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.2 GHz против 2.25 GHz, thêm về 87%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 93.9 GB/s против 21.32 GB/s, thêm về 340%

So sánh AMD Ryzen Threadripper 2990WX và Intel Celeron N2940: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2940
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
31497
max 104648
Trung bình: 6033.5
945
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
13669
max 25920
Trung bình: 5219.2
641
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
1017
max 2315
Trung bình: 936.8
196
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
64
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
3072 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
224 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
16 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
64 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
4.2 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.25 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
32
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.83 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
213 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Intel HD
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
93.9 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
21.32 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2933 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
4
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
sTR4
FCBGA1170
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 36.8 nm
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
19200 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
250 W
Trung bình: 67.6 W
7.5 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
2
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
213 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
68 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Zen
Bay Trail
Mục đích
Boxed Processor
Mobile
Loạt
AMD Ryzen Threadripper
Intel Celeron

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen Threadripper 2990WX - Không có dữ liệu. Intel Celeron N2940 - 4.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen Threadripper 2990WX hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron N2940 hỗ trợ 8GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen Threadripper 2990WX hoạt động trên 3 GHz.83 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen Threadripper 2990WX có 32 lõi. Intel Celeron N2940 có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen Threadripper 2990WX - Không có dữ liệu. Intel Celeron N2940 - Không có. Intel Celeron N2940 - Intel HD

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen Threadripper 2990WX hỗ trợ DDR4. Intel Celeron N2940 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng sTR4 để đặt AMD Ryzen Threadripper 2990WX. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron N2940.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen Threadripper 2990WX được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. Intel Celeron N2940 được xây dựng trên kiến ​​trúc Bay Trail. Intel Celeron N2940 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper 2990WX đã ghi được 31497 điểm. Intel Celeron N2940 đã ghi được 945 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen Threadripper 2990WX có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron N2940 đạt 2.25 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper 2990WX có thể lên tới 250 Watts. Intel Celeron N2940 có tối đa 250 Watt.