So sánh Intel Core i9-11900F vs Intel Celeron N2830
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-11900F chạy ở tốc độ 2.5 Hz, Intel Celeron N2830 thứ hai chạy ở tốc độ 2.16 Hz. Intel Core i9-11900F có thể tăng tốc lên 5.2 Hz và thứ hai lên 2.41 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Celeron N2830 7.5 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-11900F được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Celeron N2830 trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-11900F có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 50. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron N2830 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. Intel Core i9-11900F có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron N2830 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 313 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-11900F đã đạt điểm 22294. Và Intel Celeron N2830 đã ghi được 568 điểm.
Tại sao Intel Core i9-11900F tốt hơn Intel Celeron N2830?
- Điểm CPU PassMark 22294 против 568 , thêm về 3825%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 112 KB, thêm về 357%
- Kích thước bộ đệm L2 2.048 MB против 1 MB, thêm về 105%
- Số của chủ đề 16 против 2 , thêm về 700%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5.2 GHz против 2.41 GHz, thêm về 116%
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 1333 MHz, thêm về 140%
So sánh Intel Core i9-11900F và Intel Celeron N2830: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-11900F - 20. Intel Celeron N2830 - 4.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-11900F hỗ trợ 128 GB. Intel Celeron N2830 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-11900F hoạt động trên 2.5 GHz.16 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-11900F có 8 lõi. Intel Celeron N2830 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-11900F - Không có. Intel Celeron N2830 - Không có dữ liệu. Intel Celeron N2830 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-11900F hỗ trợ DDR4. Intel Celeron N2830 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1200 để đặt Intel Core i9-11900F. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron N2830.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-11900F được xây dựng trên kiến trúc Rocket Lake. Intel Celeron N2830 được xây dựng trên kiến trúc Bay Trail. Intel Celeron N2830 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-11900F đã ghi được 22294 điểm. Intel Celeron N2830 đã ghi được 568 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-11900F có tần số tối đa là 5.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron N2830 đạt 2.41 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-11900F có thể lên tới 65 Watts. Intel Celeron N2830 có tối đa 65 Watt.