Intel Celeron J4115 Intel Celeron J4115
Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Gold 6132
VS

So sánh Intel Celeron J4115 vs Intel Xeon Gold 6132

Intel Celeron J4115

Intel Celeron J4115

Xếp hạng: 3 Điểm
Intel Xeon Gold 6132

WINNER
Intel Xeon Gold 6132

Xếp hạng: 20 Điểm
cấp độ
Intel Celeron J4115
Intel Xeon Gold 6132
Kết quả kiểm tra
0
2
Công nghệ
0
4
Màn biểu diễn
3
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
3
4
Giao diện và thông tin liên lạc
6
3
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Celeron J4115: 2522 Intel Xeon Gold 6132: 20717

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

Intel Celeron J4115: 3 Intel Xeon Gold 6132:

Tản nhiệt (TDP)

Intel Celeron J4115: 10 W Intel Xeon Gold 6132: 140 W

RAM bộ xử lý

Intel Celeron J4115: 8 GB Intel Xeon Gold 6132: GB

Quy trình công nghệ

Intel Celeron J4115: 14 nm Intel Xeon Gold 6132: 14 nm

Mô tả

Bộ xử lý Intel Celeron J4115 chạy ở tốc độ 1.8 Hz, Intel Xeon Gold 6132 thứ hai chạy ở tốc độ 2.6 Hz. Intel Celeron J4115 có thể tăng tốc lên 2.5 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 10 W và cho Intel Xeon Gold 6132 140 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Celeron J4115 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Xeon Gold 6132 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron J4115 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 8 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Gold 6132 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.

Đồ họa. Intel Celeron J4115 có công cụ đồ họa Intel UHD Graphics 600. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Gold 6132 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron J4115 đã đạt điểm 2522. Và Intel Xeon Gold 6132 đã ghi được 20717 điểm.

Tại sao Intel Xeon Gold 6132 tốt hơn Intel Celeron J4115?

  • Tản nhiệt (TDP) 10 W против 140 W, ít hơn bởi -93%

So sánh Intel Celeron J4115 và Intel Xeon Gold 6132: khoảng thời gian cơ bản

Intel Celeron J4115
Intel Celeron J4115
Intel Xeon Gold 6132
Intel Xeon Gold 6132
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2522
max 104648
Trung bình: 6033.5
20717
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core)
7337
max 84673
Trung bình: 1955
max 84673
Trung bình: 1955
Điểm kiểm tra 3DMark06
3639
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
2062
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
3
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Điểm kiểm tra TrueCrypt AES
2
max 35
Trung bình: 3.1
max 35
Trung bình: 3.1
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 2
18
max 274
Trung bình: 33.8
max 274
Trung bình: 33.8
Điểm kiểm tra mã hóa x264 vượt qua 1
75
max 411
Trung bình: 117.5
max 411
Trung bình: 117.5
Điểm kiểm tra WinRAR 4.0
1189
max 17932
Trung bình: 3042.5
max 17932
Trung bình: 3042.5
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Đa lõi)
241
max 9405
Trung bình: 638.4
max 9405
Trung bình: 638.4
Điểm kiểm tra Cinebench R15 (Lõi đơn)
70
max 323
Trung bình: 128.5
max 323
Trung bình: 128.5
Điểm kiểm tra lõi đơn 64-bit Cinebench 11,5
Cinebench là một điểm chuẩn phổ biến để đánh giá hiệu suất của bộ vi xử lý và card đồ họa. Nó được sử dụng để đo hiệu suất trong các tác vụ xử lý hiệu ứng hình ảnh và kết xuất cảnh 3D. Kết quả được đo bằng điểm. Hiển thị tất cả
1
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Chứa
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
28
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
14 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
19 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
14
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Turbo Boost Max 3.0
KHÔNG
KHÔNG
Hệ thống đồ họa
Intel UHD Graphics 600
Không có dữ liệu
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
0.75 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Số làn PCI-Express
6
48
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2666 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
6
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
8 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
768 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
kích thước tinh thể
8
max 128
Trung bình:
max 128
Trung bình:
RAM bộ xử lý
Nhiều RAM hơn cho phép bạn thực hiện các tác vụ phức tạp hơn, chạy nhiều chương trình hơn cùng lúc và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 34.8 GB
GB
max 128
Trung bình: 34.8 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
KHÔNG
Chứa
Enhanced SpeedStep (EIST)
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và hiệu suất. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
OpenGL
Các phiên bản sau này cung cấp đồ họa trò chơi chất lượng
4.4
max 4.6
Trung bình: 4.4
max 4.6
Trung bình: 4.4
hỗ trợ 4K
Bạn có thể xem hình ảnh ở chất lượng cao nhất
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA1090
FCLGA3647
Speed Shift
Một công nghệ cho phép bộ xử lý tự động điều chỉnh tốc độ xung nhịp để tối ưu hóa hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Thermal Monitoring
Một tính năng cho phép bạn theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của bộ xử lý.
Chứa
Không có dữ liệu
Smart Response
Một công nghệ kết hợp ổ đĩa thể rắn (SSD) tốc độ cao với ổ đĩa cứng truyền thống (HDD) để cải thiện hiệu suất lưu trữ. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
EDB
Một công nghệ được sử dụng trong bộ xử lý để cải thiện tính bảo mật của hệ thống. Nó ngăn mã độc thực thi bằng cách chặn quá trình thực thi của nó trong bộ nhớ và bảo vệ máy tính khỏi các cuộc tấn công như tấn công tràn bộ đệm. EDB giúp ngăn chặn sự ra đời và lây lan của phần mềm độc hại, cung cấp khả năng bảo vệ hệ thống và dữ liệu tốt hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Secure Key
Một công nghệ tạo ra các số ngẫu nhiên chất lượng cao để mã hóa và các hoạt động mã hóa khác. Nó tăng cường bảo mật hệ thống bằng cách cung cấp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ và bảo vệ chống hack hoặc truy cập trái phép. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
MPX
Một công nghệ trong bộ xử lý Intel giúp bảo vệ bộ nhớ khỏi tràn bộ đệm và các lỗ hổng.
Chứa
Không có dữ liệu
Identity Protection
Một tập hợp các công nghệ để bảo vệ thông tin cá nhân và danh tính khỏi truy cập trái phép và gian lận.
Chứa
Không có dữ liệu
SGX
Công nghệ tạo các khu vực biệt lập để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và mã ứng dụng.
Chứa
Không có dữ liệu
EPT
Công nghệ ảo hóa bộ nhớ được sử dụng trong bộ xử lý Intel. Nó cung cấp khả năng quản lý và truy cập bộ nhớ ảo một cách hiệu quả. EPT cho phép các máy ảo truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý, giảm thiểu độ trễ và chi phí dịch địa chỉ ảo thành địa chỉ vật lý. Bằng cách này, EPT cải thiện hiệu suất và hiệu quả của ảo hóa, đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ và cung cấp khả năng cách ly tốt hơn giữa các máy ảo. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quick Sync Video
Công nghệ phần cứng do Intel phát triển cung cấp khả năng xử lý video nhanh và hiệu quả. Nó cho phép bạn nhanh chóng mã hóa và giải mã video với mức sử dụng CPU tối thiểu, giảm tải hệ thống và cung cấp khả năng phát lại video mượt mà và hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
eDP
Một giao diện tiêu chuẩn để kết nối và điều khiển các màn hình tích hợp như màn hình máy tính xách tay và màn hình máy tính bảng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
DisplayPort
DisplayPort là một tiêu chuẩn giao diện để truyền tín hiệu video và âm thanh giữa máy tính và màn hình hoặc các thiết bị đầu ra khác. Nó được sử dụng rộng rãi và cho phép bạn truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao, hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới cao. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K, HDR và tốc độ làm mới lên tới 240Hz. DisplayPort cũng hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh và thêm các tính năng như âm thanh đa kênh, màu sắc sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
10 W
Trung bình: 67.6 W
140 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
105 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
86 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
3
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Gemini Lake
Skylake
Mục đích
Laptop
Server
Loạt
Intel Gemini Lake
Intel Xeon Gold

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Celeron J4115 - Không có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6132 - 48.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Celeron J4115 hỗ trợ 8 GB. Intel Xeon Gold 6132 hỗ trợ 768GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Celeron J4115 hoạt động trên 1.8 GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Celeron J4115 có 4 lõi. Intel Xeon Gold 6132 có 14 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Celeron J4115 - Không có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6132 - Nó chứa. Intel Xeon Gold 6132 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Celeron J4115 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Xeon Gold 6132 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA1090 để đặt Intel Celeron J4115. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Gold 6132.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Celeron J4115 được xây dựng trên kiến ​​trúc Gemini Lake. Intel Xeon Gold 6132 được xây dựng trên kiến ​​trúc Skylake. Intel Xeon Gold 6132 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Celeron J4115 đã ghi được 2522 điểm. Intel Xeon Gold 6132 đã ghi được 20717 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Celeron J4115 có tần số tối đa là 2.5 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Gold 6132 đạt 3.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron J4115 có thể lên tới 10 Watts. Intel Xeon Gold 6132 có tối đa 10 Watt.