So sánh AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Celeron G555
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Phenom II X6 1035T chạy ở tốc độ 2.6 Hz, Intel Celeron G555 thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. AMD Phenom II X6 1035T có thể tăng tốc lên 3.1 Hz và thứ hai lên 2.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho Intel Celeron G555 65 W.
Về kiến trúc, AMD Phenom II X6 1035T được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Celeron G555 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Phenom II X6 1035T có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron G555 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 17. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD Phenom II X6 1035T có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron G555 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 850 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Phenom II X6 1035T đã đạt điểm 2872. Và Intel Celeron G555 đã ghi được 1144 điểm.
Tại sao AMD Phenom II X6 1035T tốt hơn Intel Celeron G555?
- Điểm CPU PassMark 2872 против 1144 , thêm về 151%
- Số lượng bóng bán dẫn 904 million против 504 million, thêm về 79%
- Kích thước bộ đệm L1 768 KB против 128 KB, thêm về 500%
- Kích thước bộ đệm L2 3.072 MB против 0.512 MB, thêm về 500%
- Số của chủ đề 6 против 2 , thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L3 6 MB против 2 MB, thêm về 200%
So sánh AMD Phenom II X6 1035T và Intel Celeron G555: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Phenom II X6 1035T - Không có dữ liệu. Intel Celeron G555 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Phenom II X6 1035T hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron G555 hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Phenom II X6 1035T hoạt động trên 2.6 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Phenom II X6 1035T có 6 lõi. Intel Celeron G555 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Phenom II X6 1035T - Không có dữ liệu. Intel Celeron G555 - Không có dữ liệu. Intel Celeron G555 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Phenom II X6 1035T hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron G555 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM3 để đặt AMD Phenom II X6 1035T. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Celeron G555.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Phenom II X6 1035T được xây dựng trên kiến trúc Thuban. Intel Celeron G555 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Celeron G555 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Phenom II X6 1035T đã ghi được 2872 điểm. Intel Celeron G555 đã ghi được 1144 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Phenom II X6 1035T có tần số tối đa là 3.1 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron G555 đạt 2.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Phenom II X6 1035T có thể lên tới 95 Watts. Intel Celeron G555 có tối đa 95 Watt.