So sánh AMD Sempron 130 vs Intel Celeron G550
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Sempron 130 chạy ở tốc độ 2.6 Hz, Intel Celeron G550 thứ hai chạy ở tốc độ 2.6 Hz. AMD Sempron 130 có thể tăng tốc lên 2.6 Hz và thứ hai lên 2.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho Intel Celeron G550 65 W.
Về kiến trúc, AMD Sempron 130 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Celeron G550 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Sempron 130 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron G550 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 17. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD Sempron 130 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron G550 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 850 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Sempron 130 đã đạt điểm 487. Và Intel Celeron G550 đã ghi được 1314 điểm.
Tại sao Intel Celeron G550 tốt hơn AMD Sempron 130?
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 65 W, ít hơn bởi -31%
So sánh AMD Sempron 130 và Intel Celeron G550: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Sempron 130 - Không có dữ liệu. Intel Celeron G550 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Sempron 130 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron G550 hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Sempron 130 hoạt động trên 2.6 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Sempron 130 có 1 lõi. Intel Celeron G550 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Sempron 130 - Không có dữ liệu. Intel Celeron G550 - Không có dữ liệu. Intel Celeron G550 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Sempron 130 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron G550 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM3 để đặt AMD Sempron 130. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Celeron G550.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Sempron 130 được xây dựng trên kiến trúc Sargas. Intel Celeron G550 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Celeron G550 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Sempron 130 đã ghi được 487 điểm. Intel Celeron G550 đã ghi được 1314 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Sempron 130 có tần số tối đa là 2.6 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron G550 đạt 2.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Sempron 130 có thể lên tới 45 Watts. Intel Celeron G550 có tối đa 45 Watt.