So sánh AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Celeron G550
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 3 2200G chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Celeron G550 thứ hai chạy ở tốc độ 2.6 Hz. AMD Ryzen 3 2200G có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 2.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Celeron G550 65 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Celeron G550 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 2200G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron G550 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 17. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 3 2200G có công cụ đồ họa Radeon Vega 8 Graphics. Tần số của nó là - 1100 MHz. Intel Celeron G550 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 850 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 2200G đã đạt điểm 6879. Và Intel Celeron G550 đã ghi được 1314 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 3 2200G tốt hơn Intel Celeron G550?
- Điểm CPU PassMark 6879 против 1314 , thêm về 424%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
- Số lượng bóng bán dẫn 4940 million против 995 million, thêm về 396%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 128 KB, thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 0.5 MB, thêm về 300%
- Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 2.6 GHz, thêm về 42%
So sánh AMD Ryzen 3 2200G và Intel Celeron G550: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 3 2200G - Không có dữ liệu. Intel Celeron G550 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron G550 hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 3 2200G hoạt động trên 3.5 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 3 2200G có 4 lõi. Intel Celeron G550 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 3 2200G - Nó chứa. Intel Celeron G550 - Không có dữ liệu. Intel Celeron G550 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 3 2200G hỗ trợ DDR4. Intel Celeron G550 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 3 2200G. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Celeron G550.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 3 2200G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. Intel Celeron G550 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Celeron G550 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 3 2200G đã ghi được 6879 điểm. Intel Celeron G550 đã ghi được 1314 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 3 2200G có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron G550 đạt 2.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 2200G có thể lên tới 65 Watts. Intel Celeron G550 có tối đa 65 Watt.