So sánh Intel Core i9-11900KF vs Intel Celeron G440
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-11900KF chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Celeron G440 thứ hai chạy ở tốc độ 1.6 Hz. Intel Core i9-11900KF có thể tăng tốc lên 5.3 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 125 W và cho Intel Celeron G440 35 W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-11900KF được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Celeron G440 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-11900KF có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 50. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron G440 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 17. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. Intel Core i9-11900KF có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron G440 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 650 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-11900KF đã đạt điểm 24731. Và Intel Celeron G440 đã ghi được 456 điểm.
Tại sao Intel Core i9-11900KF tốt hơn Intel Celeron G440?
- Điểm CPU PassMark 24731 против 456 , thêm về 5323%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 32 nm, ít hơn bởi -56%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 64 KB, thêm về 700%
- Kích thước bộ đệm L2 2.048 MB против 0.25 MB, thêm về 719%
- Số của chủ đề 16 против 1 , thêm về 1500%
- Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 1 MB, thêm về 1500%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5.3 GHz против 1.6 GHz, thêm về 231%
So sánh Intel Core i9-11900KF và Intel Celeron G440: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-11900KF - 20. Intel Celeron G440 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-11900KF hỗ trợ 128 GB. Intel Celeron G440 hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-11900KF hoạt động trên 3.5 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-11900KF có 8 lõi. Intel Celeron G440 có 1 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-11900KF - Không có. Intel Celeron G440 - Không có dữ liệu. Intel Celeron G440 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-11900KF hỗ trợ DDR4. Intel Celeron G440 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1200 để đặt Intel Core i9-11900KF. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Celeron G440.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-11900KF được xây dựng trên kiến trúc Rocket Lake. Intel Celeron G440 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Celeron G440 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-11900KF đã ghi được 24731 điểm. Intel Celeron G440 đã ghi được 456 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-11900KF có tần số tối đa là 5.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron G440 đạt 1.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-11900KF có thể lên tới 125 Watts. Intel Celeron G440 có tối đa 125 Watt.