So sánh Intel Xeon Bronze 3106 vs Intel Celeron G3950
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon Bronze 3106 chạy ở tốc độ 1.7 Hz, Intel Celeron G3950 thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Xeon Bronze 3106 có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 85 W và cho Intel Celeron G3950 51 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon Bronze 3106 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Celeron G3950 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon Bronze 3106 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 768 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron G3950 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Xeon Bronze 3106 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron G3950 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 610. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon Bronze 3106 đã đạt điểm 7069. Và Intel Celeron G3950 đã ghi được 2135 điểm.
Tại sao Intel Xeon Bronze 3106 tốt hơn Intel Celeron G3950?
- Điểm CPU PassMark 7069 против 2135 , thêm về 231%
- Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 0.5 MB, thêm về 1500%
- Số của chủ đề 8 против 2 , thêm về 300%
- Kích thước bộ đệm L3 11 MB против 2 MB, thêm về 450%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 6 против 2 , thêm về 200%
- tối đa. Ký ức 768 GB против 64 GB, thêm về 1100%
So sánh Intel Xeon Bronze 3106 và Intel Celeron G3950: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon Bronze 3106 - 48. Intel Celeron G3950 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon Bronze 3106 hỗ trợ 768 GB. Intel Celeron G3950 hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon Bronze 3106 hoạt động trên 1.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon Bronze 3106 có 8 lõi. Intel Celeron G3950 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon Bronze 3106 - Nó chứa. Intel Celeron G3950 - Nó chứa. Intel Celeron G3950 - Intel HD Graphics 610
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon Bronze 3106 hỗ trợ DDR4. Intel Celeron G3950 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA3647 để đặt Intel Xeon Bronze 3106. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Celeron G3950.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon Bronze 3106 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Celeron G3950 được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. Intel Celeron G3950 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon Bronze 3106 đã ghi được 7069 điểm. Intel Celeron G3950 đã ghi được 2135 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon Bronze 3106 có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron G3950 đạt 3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon Bronze 3106 có thể lên tới 85 Watts. Intel Celeron G3950 có tối đa 85 Watt.