So sánh AMD Ryzen 5 2400GE vs Intel Celeron G3930
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 2400GE chạy ở tốc độ 3.2 Hz, Intel Celeron G3930 thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. AMD Ryzen 5 2400GE có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 2.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Celeron G3930 51 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 2400GE được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Celeron G3930 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 2400GE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 46.9. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron G3930 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 2400GE có công cụ đồ họa Radeon RX Vega 11 Graphics. Tần số của nó là - 1250 MHz. Intel Celeron G3930 đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 610. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 2400GE đã đạt điểm 7754. Và Intel Celeron G3930 đã ghi được 2123 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2400GE tốt hơn Intel Celeron G3930?
- Điểm CPU PassMark 7754 против 2123 , thêm về 265%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 51 W, ít hơn bởi -31%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 128 KB, thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 0.5 MB, thêm về 300%
- Số của chủ đề 8 против 2 , thêm về 300%
- Kích thước bộ đệm L3 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.8 GHz против 2.9 GHz, thêm về 31%
- tần số bộ nhớ 2933 MHz против 2133 MHz, thêm về 38%
So sánh AMD Ryzen 5 2400GE và Intel Celeron G3930: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu. Intel Celeron G3930 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ 64 GB. Intel Celeron G3930 hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 2400GE hoạt động trên 3.2 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 2400GE có 4 lõi. Intel Celeron G3930 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu. Intel Celeron G3930 - Nó chứa. Intel Celeron G3930 - Intel HD Graphics 610
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ DDR4. Intel Celeron G3930 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 2400GE. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Celeron G3930.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 2400GE được xây dựng trên kiến trúc Zen. Intel Celeron G3930 được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. Intel Celeron G3930 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm. Intel Celeron G3930 đã ghi được 2123 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 2400GE có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron G3930 đạt 2.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 2400GE có thể lên tới 35 Watts. Intel Celeron G3930 có tối đa 35 Watt.