So sánh Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron G3900TE
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G1630 chạy ở tốc độ 2.8 Hz, Intel Celeron G3900TE thứ hai chạy ở tốc độ 2.3 Hz. Intel Celeron G1630 có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 2.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 55 W và cho Intel Celeron G3900TE 35 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G1630 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. Intel Celeron G3900TE trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G1630 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron G3900TE có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 34.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Celeron G1630 có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 650 MHz. Intel Celeron G3900TE đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 510. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G1630 đã đạt điểm 1669. Và Intel Celeron G3900TE đã ghi được 1731 điểm.
Tại sao Intel Celeron G3900TE tốt hơn Intel Celeron G1630?
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.8 GHz против 2.3 GHz, thêm về 22%
So sánh Intel Celeron G1630 và Intel Celeron G3900TE: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G1630 - Không có dữ liệu. Intel Celeron G3900TE - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G1630 hỗ trợ 32 GB. Intel Celeron G3900TE hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G1630 hoạt động trên 2.8 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G1630 có 2 lõi. Intel Celeron G3900TE có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G1630 - Nó chứa. Intel Celeron G3900TE - Nó chứa. Intel Celeron G3900TE - Intel HD Graphics 510
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G1630 hỗ trợ DDR3. Intel Celeron G3900TE hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1155 để đặt Intel Celeron G1630. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Celeron G3900TE.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G1630 được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. Intel Celeron G3900TE được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Celeron G3900TE - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G1630 đã ghi được 1669 điểm. Intel Celeron G3900TE đã ghi được 1731 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G1630 có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron G3900TE đạt 2.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G1630 có thể lên tới 55 Watts. Intel Celeron G3900TE có tối đa 55 Watt.