So sánh Intel Celeron G5905 vs Intel Celeron G1630
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G5905 chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Celeron G1630 thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. Intel Celeron G5905 có thể tăng tốc lên Không có dữ liệu Hz và thứ hai lên 2.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 58 W và cho Intel Celeron G1630 55 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G5905 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Celeron G1630 trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G5905 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 41.6. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron G1630 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. Intel Celeron G5905 có công cụ đồ họa UHD Intel 610. Tần số của nó là - 350 MHz. Intel Celeron G1630 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 650 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G5905 đã đạt điểm 2774. Và Intel Celeron G1630 đã ghi được 1669 điểm.
Tại sao Intel Celeron G5905 tốt hơn Intel Celeron G1630?
- Điểm CPU PassMark 2774 против 1669 , thêm về 66%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
- Kích thước bộ đệm L3 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 41.6 GB/s против 21 GB/s, thêm về 98%
- tần số bộ nhớ 2666 MHz против 1333 MHz, thêm về 100%
- tối đa. Ký ức 128 GB против 32 GB, thêm về 300%
- Đồng hồ cơ sở CPU 3.5 GHz против 2.8 GHz, thêm về 25%
So sánh Intel Celeron G5905 và Intel Celeron G1630: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G5905 - 16. Intel Celeron G1630 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G5905 hỗ trợ 128 GB. Intel Celeron G1630 hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G5905 hoạt động trên 3.5 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G5905 có 2 lõi. Intel Celeron G1630 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G5905 - Không có dữ liệu. Intel Celeron G1630 - Nó chứa. Intel Celeron G1630 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G5905 hỗ trợ DDR4. Intel Celeron G1630 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1200 để đặt Intel Celeron G5905. FCLGA1155 được dùng để đặt Intel Celeron G1630.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G5905 được xây dựng trên kiến trúc Comet Lake. Intel Celeron G1630 được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. Intel Celeron G1630 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G5905 đã ghi được 2774 điểm. Intel Celeron G1630 đã ghi được 1669 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G5905 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron G1630 đạt 2.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G5905 có thể lên tới 58 Watts. Intel Celeron G1630 có tối đa 58 Watt.