Intel Atom C2516 Intel Atom C2516
Intel Celeron 887 Intel Celeron 887
VS

So sánh Intel Atom C2516 vs Intel Celeron 887

Intel Atom C2516

Intel Atom C2516

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Celeron 887

WINNER
Intel Celeron 887

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
Intel Atom C2516
Intel Celeron 887
Công nghệ
3
6
Màn biểu diễn
1
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Giao diện và thông tin liên lạc
1
4
Các đặc điểm chính
4
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Tản nhiệt (TDP)

Intel Atom C2516: 10 W Intel Celeron 887: 17 W

Quy trình công nghệ

Intel Atom C2516: 22 nm Intel Celeron 887: 32 nm

Kích thước bộ đệm L2

Intel Atom C2516: 2 MB Intel Celeron 887: 0.5 MB

Số của chủ đề

Intel Atom C2516: 4 Intel Celeron 887: 2

tần số bộ nhớ

Intel Atom C2516: 1333 MHz Intel Celeron 887: 1333 MHz

Mô tả

Bộ xử lý Intel Atom C2516 chạy ở tốc độ 1.4 Hz, Intel Celeron 887 thứ hai chạy ở tốc độ 1.5 Hz. Intel Atom C2516 có thể tăng tốc lên Không có dữ liệu Hz và thứ hai lên 1.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 10 W và cho Intel Celeron 887 17 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Atom C2516 được xây dựng bằng công nghệ 22 nm. Intel Celeron 887 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Atom C2516 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron 887 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. Intel Atom C2516 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron 887 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Atom C2516 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Celeron 887 đã ghi được 714 điểm.

Tại sao Intel Celeron 887 tốt hơn Intel Atom C2516?

  • Tản nhiệt (TDP) 10 W против 17 W, ít hơn bởi -41%
  • Quy trình công nghệ 22 nm против 32 nm, ít hơn bởi -31%
  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 0.5 MB, thêm về 300%
  • Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%
  • tối đa. Ký ức 32 GB против 16 GB, thêm về 100%
  • Số lõi 4 против 2 , thêm về 100%

So sánh Intel Atom C2516 và Intel Celeron 887: khoảng thời gian cơ bản

Intel Atom C2516
Intel Atom C2516
Intel Celeron 887
Intel Celeron 887
Công nghệ
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
tối đa. số làn PCI Express
Càng nhiều kênh, băng thông và khả năng truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống càng lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các thiết bị được kết nối như card đồ họa hoặc bộ điều hợp mạng. Hiển thị tất cả
8
max 64
Trung bình: 22.7
16
max 64
Trung bình: 22.7
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
1333 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
16 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Mã gỡ lỗi bộ nhớ được sử dụng khi cần tránh hỏng dữ liệu trong quá trình tính toán khoa học hoặc khởi động máy chủ. Nó tìm thấy các lỗi có thể xảy ra và sửa chữa dữ liệu bị hỏng. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Giao diện và thông tin liên lạc
Số lượng cổng USB
4
max 14
Trung bình: 5.5
max 14
Trung bình: 5.5
Phiên bản USB
Các phiên bản USB khác nhau như USB 1.0, USB 2.0, USB 3.0 và USB 3.1 mang đến tốc độ truyền và khả năng kết nối thiết bị được cải thiện. Các phiên bản mới hơn cung cấp khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và hỗ trợ nhiều loại thiết bị khác nhau như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột, máy in, v.v. Hiển thị tất cả
2
max 3.2
Trung bình: 2.9
max 3.2
Trung bình: 2.9
Tổng số cổng SATA
2
max 24
Trung bình: 4.6
max 24
Trung bình: 4.6
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FCBGA1283
FCBGA1023
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
KHÔNG
KHÔNG
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
10 W
Trung bình: 67.6 W
17 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.9
2
max 5
Trung bình: 2.9
Tùy chọn nhúng sẵn
Chứa
KHÔNG
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Rangeley
Sandy Bridge
Mục đích
Embedded
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Atom C2516 - 8. Intel Celeron 887 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Atom C2516 hỗ trợ 32 GB. Intel Celeron 887 hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Atom C2516 hoạt động trên 1.4 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Atom C2516 có 4 lõi. Intel Celeron 887 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Atom C2516 - Nó chứa. Intel Celeron 887 - Không có. Intel Celeron 887 - Intel HD

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Atom C2516 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron 887 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FCBGA1283 để đặt Intel Atom C2516. FCBGA1023 được dùng để đặt Intel Celeron 887.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Atom C2516 được xây dựng trên kiến ​​trúc Rangeley. Intel Celeron 887 được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Celeron 887 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Atom C2516 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Celeron 887 đã ghi được 714 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Atom C2516 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron 887 đạt 1.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Atom C2516 có thể lên tới 10 Watts. Intel Celeron 887 có tối đa 10 Watt.