AMD Athlon II X4 641 AMD Athlon II X4 641
Intel Celeron 807 Intel Celeron 807
VS

So sánh AMD Athlon II X4 641 vs Intel Celeron 807

AMD Athlon II X4 641

WINNER
AMD Athlon II X4 641

Xếp hạng: 2 Điểm
Intel Celeron 807

Intel Celeron 807

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
AMD Athlon II X4 641
Intel Celeron 807
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
4
3
Giao diện và thông tin liên lạc
0
5
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon II X4 641: 2190 Intel Celeron 807: 420

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon II X4 641: 100 W Intel Celeron 807: 17 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon II X4 641: 32 nm Intel Celeron 807: 32 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon II X4 641: 1178 million Intel Celeron 807: 995 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon II X4 641: 512 KB Intel Celeron 807: 64 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon II X4 641 chạy ở tốc độ 2.8 Hz, Intel Celeron 807 thứ hai chạy ở tốc độ 1.5 Hz. AMD Athlon II X4 641 có thể tăng tốc lên 2.8 Hz và thứ hai lên 1.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 100 W và cho Intel Celeron 807 17 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon II X4 641 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Celeron 807 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon II X4 641 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron 807 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.

Đồ họa. AMD Athlon II X4 641 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron 807 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon II X4 641 đã đạt điểm 2190. Và Intel Celeron 807 đã ghi được 420 điểm.

Tại sao AMD Athlon II X4 641 tốt hơn Intel Celeron 807?

  • Điểm CPU PassMark 2190 против 420 , thêm về 421%
  • Số lượng bóng bán dẫn 1178 million против 995 million, thêm về 18%
  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 64 KB, thêm về 700%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 0.25 MB, thêm về 1500%
  • Số của chủ đề 4 против 2 , thêm về 100%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.8 GHz против 1.5 GHz, thêm về 87%
  • Số lõi 4 против 1 , thêm về 300%

So sánh AMD Athlon II X4 641 và Intel Celeron 807: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon II X4 641
AMD Athlon II X4 641
Intel Celeron 807
Intel Celeron 807
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2190
max 104648
Trung bình: 6033.5
420
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1223
max 25920
Trung bình: 5219.2
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
367
max 2315
Trung bình: 936.8
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
2
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
64 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
0.25 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
1
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
2.8 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
1.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ nhớ video
228
max 513
Trung bình:
131
max 513
Trung bình:
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Intel HD
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Giao diện và thông tin liên lạc
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FM1 uPGA
FCBGA1023
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
995 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
100 W
Trung bình: 67.6 W
17 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD Athlon Processors
Không có dữ liệu
Kích thước bộ nhớ video
228
max 513
Trung bình:
131
max 513
Trung bình:
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
70.1 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Llano
Sandy Bridge
Mục đích
Boxed Processor
Mobile

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon II X4 641 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 807 - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon II X4 641 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron 807 hỗ trợ 16GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon II X4 641 hoạt động trên 2.8 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon II X4 641 có 4 lõi. Intel Celeron 807 có 1 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon II X4 641 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 807 - Không có. Intel Celeron 807 - Intel HD

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon II X4 641 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron 807 hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FM1 uPGA để đặt AMD Athlon II X4 641. FCBGA1023 được dùng để đặt Intel Celeron 807.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon II X4 641 được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. Intel Celeron 807 được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. Intel Celeron 807 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon II X4 641 đã ghi được 2190 điểm. Intel Celeron 807 đã ghi được 420 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon II X4 641 có tần số tối đa là 2.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron 807 đạt 1.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon II X4 641 có thể lên tới 100 Watts. Intel Celeron 807 có tối đa 100 Watt.