So sánh AMD Ryzen 5 1400 vs Intel Celeron 1037U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 1400 chạy ở tốc độ 3.2 Hz, Intel Celeron 1037U thứ hai chạy ở tốc độ 1.8 Hz. AMD Ryzen 5 1400 có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 1.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho Intel Celeron 1037U 17 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 1400 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Celeron 1037U trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 1400 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron 1037U có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 1400 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron 1037U đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 1400 đã đạt điểm 7678. Và Intel Celeron 1037U đã ghi được 965 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 1400 tốt hơn Intel Celeron 1037U?
- Điểm CPU PassMark 7678 против 965 , thêm về 696%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 22 nm, ít hơn bởi -36%
- Số lượng bóng bán dẫn 4800 million против 1200 million, thêm về 300%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 128 KB, thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 0.5 MB, thêm về 300%
- Số của chủ đề 8 против 2 , thêm về 300%
- Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 2 MB, thêm về 300%
So sánh AMD Ryzen 5 1400 và Intel Celeron 1037U: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 1400 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 1037U - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 1400 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron 1037U hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 1400 hoạt động trên 3.2 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 1400 có 4 lõi. Intel Celeron 1037U có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 1400 - Nó chứa. Intel Celeron 1037U - Không có. Intel Celeron 1037U - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 1400 hỗ trợ DDR4. Intel Celeron 1037U hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 1400. FCBGA1023 được dùng để đặt Intel Celeron 1037U.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 1400 được xây dựng trên kiến trúc Zen. Intel Celeron 1037U được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. Intel Celeron 1037U - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 1400 đã ghi được 7678 điểm. Intel Celeron 1037U đã ghi được 965 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 1400 có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron 1037U đạt 1.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 1400 có thể lên tới 65 Watts. Intel Celeron 1037U có tối đa 65 Watt.