So sánh AMD Ryzen 7 4700GE vs Intel Celeron 1007U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 4700GE chạy ở tốc độ 3.1 Hz, Intel Celeron 1007U thứ hai chạy ở tốc độ 1.5 Hz. AMD Ryzen 7 4700GE có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 1.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Celeron 1007U 17 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 4700GE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Celeron 1007U trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 4700GE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 51.2. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron 1007U có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 4700GE có công cụ đồ họa Radeon Graphics. Tần số của nó là - 2000 MHz. Intel Celeron 1007U đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 4700GE đã đạt điểm 19515. Và Intel Celeron 1007U đã ghi được 869 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 4700GE tốt hơn Intel Celeron 1007U?
- Điểm CPU PassMark 19515 против 869 , thêm về 2146%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 22 nm, ít hơn bởi -68%
- Số lượng bóng bán dẫn 9800 million против 1200 million, thêm về 717%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 128 KB, thêm về 300%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 0.5 MB, thêm về 700%
- Số của chủ đề 16 против 2 , thêm về 700%
- Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 2 MB, thêm về 300%
So sánh AMD Ryzen 7 4700GE và Intel Celeron 1007U: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 4700GE - Không có dữ liệu. Intel Celeron 1007U - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 4700GE hỗ trợ 128 GB. Intel Celeron 1007U hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 4700GE hoạt động trên 3.1 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 4700GE có 8 lõi. Intel Celeron 1007U có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 4700GE - Không có dữ liệu. Intel Celeron 1007U - Không có. Intel Celeron 1007U - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 4700GE hỗ trợ DDR4. Intel Celeron 1007U hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 7 4700GE. FCBGA1023 được dùng để đặt Intel Celeron 1007U.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 4700GE được xây dựng trên kiến trúc Renoir. Intel Celeron 1007U được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. Intel Celeron 1007U - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 4700GE đã ghi được 19515 điểm. Intel Celeron 1007U đã ghi được 869 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 4700GE có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron 1007U đạt 1.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 4700GE có thể lên tới 35 Watts. Intel Celeron 1007U có tối đa 35 Watt.