Intel Core i7-990X EE Intel Core i7-990X EE
Intel Atom Z2560 Intel Atom Z2560
VS

So sánh Intel Core i7-990X EE vs Intel Atom Z2560

Intel Core i7-990X EE

WINNER
Intel Core i7-990X EE

Xếp hạng: 0 Điểm
Intel Atom Z2560

Intel Atom Z2560

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
Intel Core i7-990X EE
Intel Atom Z2560
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
4
1
Giao diện và thông tin liên lạc
0
2
Các đặc điểm chính
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

Intel Core i7-990X EE: 10 Intel Atom Z2560:

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i7-990X EE: 130 W Intel Atom Z2560: W

Quy trình công nghệ

Intel Core i7-990X EE: 32 nm Intel Atom Z2560: 32 nm

Số của chủ đề

Intel Core i7-990X EE: 12 Intel Atom Z2560: 4

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Intel Core i7-990X EE: 3.73 GHz Intel Atom Z2560: 1.6 GHz

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i7-990X EE chạy ở tốc độ 3.467 Hz, Intel Atom Z2560 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Core i7-990X EE có thể tăng tốc lên 3.73 Hz và thứ hai lên 1.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 130 W và cho Intel Atom Z2560 Không có dữ liệu W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i7-990X EE được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Atom Z2560 trên kiến ​​trúc 32 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-990X EE có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Atom Z2560 có khả năng hỗ trợ DDR2. Thông lượng là 8.5. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 2 MB.

Đồ họa. Intel Core i7-990X EE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Atom Z2560 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là 400 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-990X EE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và Intel Atom Z2560 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tại sao Intel Core i7-990X EE tốt hơn Intel Atom Z2560?

  • Số của chủ đề 12 против 4 , thêm về 200%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.73 GHz против 1.6 GHz, thêm về 133%
  • Số lõi 6 против 2 , thêm về 200%

So sánh Intel Core i7-990X EE và Intel Atom Z2560: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i7-990X EE
Intel Core i7-990X EE
Intel Atom Z2560
Intel Atom Z2560
Kết quả kiểm tra
Điểm kiểm tra 3DMark06
7450
max 21654
Trung bình: 3892.6
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
23717
max 24400
Trung bình: 3557.7
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
8.3215
max 70
Trung bình: 5.3
max 70
Trung bình: 5.3
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
12
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.73 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
1.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.467 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
LGA-1366
FC-MB4760
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
130 W
Trung bình: 67.6 W
W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
tên mã
Gulftown
Cloverview
Mục đích
Desktop
Mobile
Loạt
Core i7 (Desktop)
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i7-990X EE - Không có dữ liệu. Intel Atom Z2560 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i7-990X EE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Atom Z2560 hỗ trợ 2GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i7-990X EE hoạt động trên 3.467 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i7-990X EE có 6 lõi. Intel Atom Z2560 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i7-990X EE - Không có dữ liệu. Intel Atom Z2560 - Không có dữ liệu. Intel Atom Z2560 - Không có dữ liệu

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i7-990X EE hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Atom Z2560 hỗ trợ DDR2.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng LGA-1366 để đặt Intel Core i7-990X EE. FC-MB4760 được dùng để đặt Intel Atom Z2560.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i7-990X EE được xây dựng trên kiến ​​trúc Gulftown. Intel Atom Z2560 được xây dựng trên kiến ​​trúc Cloverview. Intel Atom Z2560 - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i7-990X EE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Intel Atom Z2560 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i7-990X EE có tần số tối đa là 3.73 Hz. Tần số tối đa của Intel Atom Z2560 đạt 1.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-990X EE có thể lên tới 130 Watts. Intel Atom Z2560 có tối đa 130 Watt.